Bản dịch của từ Industrial revolution trong tiếng Việt

Industrial revolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial revolution (Noun)

ɪndˈʌstɹil ɹɛvəlˈuʃn
ɪndˈʌstɹil ɹɛvəlˈuʃn
01

Thời kỳ công nghiệp hóa lớn từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19.

A period of major industrialization from the late 18th to the early 19th century.

Ví dụ

The industrial revolution changed society in the late 18th century.

Cách mạng công nghiệp đã thay đổi xã hội vào cuối thế kỷ 18.

The industrial revolution did not happen overnight in America.

Cách mạng công nghiệp không xảy ra chỉ trong một đêm ở Mỹ.

Did the industrial revolution improve living conditions for workers?

Cách mạng công nghiệp có cải thiện điều kiện sống cho công nhân không?

02

Một bước ngoặt quan trọng trong quá trình sản xuất, chế tạo.

A significant turning point in manufacturing and production processes.

Ví dụ

The industrial revolution changed how people worked in factories worldwide.

Cách mạng công nghiệp đã thay đổi cách mọi người làm việc trong nhà máy.

The industrial revolution did not happen overnight; it took decades to develop.

Cách mạng công nghiệp không xảy ra qua đêm; nó mất nhiều thập kỷ để phát triển.

Did the industrial revolution improve living conditions for the workers?

Cách mạng công nghiệp có cải thiện điều kiện sống cho công nhân không?

03

Một giai đoạn biến đổi có ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế và xã hội.

A transformative phase that affected economic and social structures.

Ví dụ

The industrial revolution changed society in the 18th century significantly.

Cách mạng công nghiệp đã thay đổi xã hội một cách đáng kể vào thế kỷ 18.

The industrial revolution did not happen overnight; it took decades.

Cách mạng công nghiệp không xảy ra qua đêm; nó mất hàng thập kỷ.

Did the industrial revolution improve living standards for everyone?

Cách mạng công nghiệp đã cải thiện mức sống cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industrial revolution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industrial revolution

Không có idiom phù hợp