Bản dịch của từ Inflates trong tiếng Việt
Inflates

Inflates (Verb)
The community inflates balloons for the annual festival this Saturday.
Cộng đồng bơm bóng cho lễ hội thường niên vào thứ Bảy này.
They do not inflate the tires for the charity event.
Họ không bơm lốp cho sự kiện từ thiện.
Do volunteers inflate balloons for the children's party?
Có phải các tình nguyện viên bơm bóng cho bữa tiệc trẻ em không?
Dạng động từ của Inflates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflating |
Inflates (Noun)
The campaign inflates community spirit during the local festival in June.
Chiến dịch làm tăng tinh thần cộng đồng trong lễ hội địa phương vào tháng Sáu.
The event does not inflate social tensions among different groups in town.
Sự kiện không làm gia tăng căng thẳng xã hội giữa các nhóm trong thành phố.
Does the charity event inflate awareness about local social issues effectively?
Sự kiện từ thiện có làm tăng nhận thức về các vấn đề xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "inflates" là dạng động từ của "inflate" trong thì hiện tại đơn, chỉ hành động bơm phồng hoặc làm tăng kích thước, khối lượng hoặc giá trị của một vật thể hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "inflate" có thể thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ sự gia tăng giá cả, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong các tình huống hàng ngày hơn.
Từ "inflates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inflāre", có nghĩa là "thổi phồng" hay "thổi vào". Tiền tố "in-" biểu thị sự tăng cường, trong khi "flare" có gốc từ "flāre", nghĩa là "thổi". Qua thời gian, từ này đã chuyển từ nghĩa đen (thổi không khí vào) sang nghĩa bóng, mô tả sự gia tăng hoặc mở rộng về kích thước, giá cả hoặc ý tưởng. Sự phát triển này phản ánh sự tương tác giữa hình thức vật lý và biểu đạt trừu tượng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "inflates" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi chủ đề kinh tế và tài chính được đề cập. Trong viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những khái niệm liên quan đến sự gia tăng giá cả hoặc khối lượng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, như trong vật lý và hóa học, khi thảo luận về sự gia tăng thể tích của chất khí trong điều kiện nhiệt độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

