Bản dịch của từ Inflates trong tiếng Việt
Inflates
Inflates (Verb)
The community inflates balloons for the annual festival this Saturday.
Cộng đồng bơm bóng cho lễ hội thường niên vào thứ Bảy này.
They do not inflate the tires for the charity event.
Họ không bơm lốp cho sự kiện từ thiện.
Do volunteers inflate balloons for the children's party?
Có phải các tình nguyện viên bơm bóng cho bữa tiệc trẻ em không?
Dạng động từ của Inflates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflating |
Inflates (Noun)
The campaign inflates community spirit during the local festival in June.
Chiến dịch làm tăng tinh thần cộng đồng trong lễ hội địa phương vào tháng Sáu.
The event does not inflate social tensions among different groups in town.
Sự kiện không làm gia tăng căng thẳng xã hội giữa các nhóm trong thành phố.
Does the charity event inflate awareness about local social issues effectively?
Sự kiện từ thiện có làm tăng nhận thức về các vấn đề xã hội địa phương không?