Bản dịch của từ Inflation risk trong tiếng Việt
Inflation risk
Noun [U/C]

Inflation risk (Noun)
ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈɪsk
ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈɪsk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Rủi ro tài chính liên quan đến khả năng tỷ lệ lạm phát vượt quá kỳ vọng, ảnh hưởng đến đầu tư hoặc tiết kiệm.
The financial risk associated with the possibility that inflation rates will exceed expectations, impacting investments or savings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inflation risk
Không có idiom phù hợp