Bản dịch của từ Inflation risk trong tiếng Việt

Inflation risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflation risk (Noun)

ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈɪsk
ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈɪsk
01

Rủi ro về việc giảm sức mua của tiền do giá cả tăng.

The risk of a decrease in the purchasing power of money due to rising prices.

Ví dụ

Inflation risk affects low-income families the most in our society.

Rủi ro lạm phát ảnh hưởng nhiều nhất đến các gia đình có thu nhập thấp trong xã hội của chúng ta.

Inflation risk does not concern wealthy individuals in the same way.

Rủi ro lạm phát không ảnh hưởng đến những người giàu có theo cách tương tự.

Does inflation risk impact your spending habits during economic downturns?

Rủi ro lạm phát có ảnh hưởng đến thói quen chi tiêu của bạn trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?

02

Rủi ro tài chính liên quan đến khả năng tỷ lệ lạm phát vượt quá kỳ vọng, ảnh hưởng đến đầu tư hoặc tiết kiệm.

The financial risk associated with the possibility that inflation rates will exceed expectations, impacting investments or savings.

Ví dụ

Inflation risk affects many families' savings in today's economy.

Rủi ro lạm phát ảnh hưởng đến tiết kiệm của nhiều gia đình trong nền kinh tế hôm nay.

The inflation risk does not concern younger generations as much.

Rủi ro lạm phát không làm giới trẻ lo lắng nhiều.

Is inflation risk a major issue for social welfare programs?

Rủi ro lạm phát có phải là vấn đề lớn cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Sự không chắc chắn về mức độ lạm phát trong tương lai có thể ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế.

The uncertainty regarding the future level of inflation which can affect economic decisions.

Ví dụ

Inflation risk can impact families' budgets and spending habits significantly.

Rủi ro lạm phát có thể ảnh hưởng lớn đến ngân sách và thói quen chi tiêu của các gia đình.

Many people do not understand inflation risk and its consequences.

Nhiều người không hiểu rủi ro lạm phát và những hậu quả của nó.

How does inflation risk affect social welfare programs in the community?

Rủi ro lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflation risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflation risk

Không có idiom phù hợp