Bản dịch của từ Inflation risk trong tiếng Việt

Inflation risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflation risk (Noun)

ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈɪsk
ˌɪnflˈeɪʃən ɹˈɪsk
01

Rủi ro về việc giảm sức mua của tiền do giá cả tăng.

The risk of a decrease in the purchasing power of money due to rising prices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rủi ro tài chính liên quan đến khả năng tỷ lệ lạm phát vượt quá kỳ vọng, ảnh hưởng đến đầu tư hoặc tiết kiệm.

The financial risk associated with the possibility that inflation rates will exceed expectations, impacting investments or savings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự không chắc chắn về mức độ lạm phát trong tương lai có thể ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế.

The uncertainty regarding the future level of inflation which can affect economic decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflation risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflation risk

Không có idiom phù hợp