Bản dịch của từ Inguinal hernia trong tiếng Việt

Inguinal hernia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inguinal hernia (Noun)

ɨndʒˈɪnwəl hɝˈniə
ɨndʒˈɪnwəl hɝˈniə
01

Một loại thoát vị xảy ra ở vùng bẹn, nơi một phần của ruột chui qua một điểm yếu trong thành bụng.

A type of hernia that occurs in the groin area, where a portion of the intestine protrudes through a weak spot in the abdominal wall.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường là kết quả của sự kết hợp giữa áp lực và một lỗ hoặc điểm yếu trong các cơ bụng.

Typically the result of a combination of pressure and an opening or weakness in the abdominal muscles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường gặp ở nam giới và có thể gây ra đau hoặc khó chịu.

Common in men and may cause pain or discomfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inguinal hernia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inguinal hernia

Không có idiom phù hợp