Bản dịch của từ Injected trong tiếng Việt
Injected

Injected (Verb)
She injected humor into her IELTS speaking test to ease tension.
Cô ấy đã tiêm hài hước vào bài kiểm tra nói IELTS của mình để giảm căng thẳng.
He did not inject any personal opinions in his IELTS writing task.
Anh ấy không tiêm bất kỳ ý kiến cá nhân nào vào bài viết IELTS của mình.
Did they inject creativity into their IELTS presentation?
Họ đã tiêm sáng tạo vào bài thuyết trình IELTS của họ chưa?
She injected the vaccine into her arm before traveling abroad.
Cô ấy tiêm vắc xin vào cánh tay trước khi đi du lịch nước ngoài.
He did not inject any illegal substances into his body for sports.
Anh ấy không tiêm bất kỳ chất cấm nào vào cơ thể để thi đấu thể thao.
Did the doctor inject the necessary medication into the patient's vein?
Bác sĩ đã tiêm thuốc cần thiết vào tĩnh mạch của bệnh nhân chưa?
Truyền hoặc kết hợp (thường là thông tin hoặc ý tưởng có liên quan) vào văn bản hoặc bài phát biểu.
To infuse or incorporate usually pertinent information or ideas into a text or speech.
She injected personal anecdotes into her IELTS speaking test.
Cô ấy đã tiêm những câu chuyện cá nhân vào bài thi nói IELTS của mình.
He did not inject any humor into his IELTS writing assignment.
Anh ấy không tiêm bất kỳ sự hài hước nào vào bài tập viết IELTS của mình.
Did they inject statistics into their IELTS presentation?
Họ có tiêm số liệu thống kê vào bài thuyết trình IELTS của họ không?
Dạng động từ của Injected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Injected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Injected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Injects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Injecting |
Injected (Adjective)
Mô tả thứ gì đó đã được thêm vào hoặc tiêm vào một chất khác.
Describing something that has been added or injected into another substance.
The injected dye highlighted the important areas in the map.
Dye được tiêm nổi bật các khu vực quan trọng trong bản đồ.
The experiment showed that the injected substance caused no harm.
Thí nghiệm cho thấy chất được tiêm không gây hại.
Was the vaccine properly injected into the patient's arm?
Liệu vắc xin có được tiêm đúng cách vào cánh tay của bệnh nhân không?
Chỉ một quá trình liên quan đến việc tiêm vắc-xin.
Referring to a process related to the administration of a shot or vaccine.
The nurse injected the COVID-19 vaccine into my arm.
Y tá tiêm vắc xin COVID-19 vào cánh tay tôi.
I hope no one will be injected with a fake vaccine.
Tôi hy vọng không ai bị tiêm vắc xin giả mạo.
Was the flu shot injected by the doctor this morning?
Liệu bác sĩ có tiêm phòng cúm vào buổi sáng không?
Đã được đưa vào hoặc đưa vào, đặc biệt là theo cách mạnh mẽ hoặc không tự nguyện.
Having been introduced or inserted especially in a forceful or involuntary manner.
The injected idea sparked a heated debate among the students.
Ý tưởng bị tiêm đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.
She felt uncomfortable with the injected opinions in the discussion.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái với những ý kiến bị tiêm vào cuộc thảo luận.
Were the injected comments relevant to the IELTS writing task?
Những bình luận bị tiêm có liên quan đến nhiệm vụ viết IELTS không?
Họ từ
Từ "injected" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "inject", có nghĩa là đưa một chất lỏng vào cơ thể qua kim tiêm hoặc thiết bị y tế. Trong tiếng Anh, "injected" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "injected" thường liên quan đến tiêm vaccine, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghệ và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



