Bản dịch của từ Inner ear trong tiếng Việt
Inner ear

Inner ear (Noun)
Phần bên trong nhất của tai, chứa ốc tai và hệ thống tiền đình, có trách nhiệm về thính giác và cân bằng.
The innermost part of the ear, containing the cochlea and the vestibular system, responsible for hearing and balance.
The inner ear helps people maintain balance while walking on uneven surfaces.
Tai trong giúp mọi người giữ thăng bằng khi đi trên bề mặt không bằng phẳng.
Many social activities do not require the use of the inner ear.
Nhiều hoạt động xã hội không cần sử dụng tai trong.
Does the inner ear affect how we perceive social interactions?
Tai trong có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận các tương tác xã hội không?
The inner ear helps us hear sounds in social gatherings.
Tai trong giúp chúng ta nghe âm thanh trong các buổi tụ họp xã hội.
Many people do not understand the inner ear's role in communication.
Nhiều người không hiểu vai trò của tai trong trong giao tiếp.
What is the function of the inner ear in social interactions?
Chức năng của tai trong trong các tương tác xã hội là gì?
The inner ear helps maintain balance during social activities like dancing.
Tai trong giúp duy trì thăng bằng trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.
The inner ear does not only affect hearing but also social interactions.
Tai trong không chỉ ảnh hưởng đến thính giác mà còn đến các tương tác xã hội.
How does the inner ear influence our ability to socialize effectively?
Tai trong ảnh hưởng như thế nào đến khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp