Bản dịch của từ Inner ear trong tiếng Việt
Inner ear
Noun [U/C]

Inner ear(Noun)
ˈɪnəɹ iɹ
ˈɪnəɹ iɹ
01
Phần bên trong nhất của tai, chứa ốc tai và hệ thống tiền đình, có trách nhiệm về thính giác và cân bằng.
The innermost part of the ear, containing the cochlea and the vestibular system, responsible for hearing and balance.
Ví dụ
Ví dụ
