Bản dịch của từ Inner ear trong tiếng Việt

Inner ear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner ear (Noun)

ˈɪnəɹ iɹ
ˈɪnəɹ iɹ
01

Phần bên trong nhất của tai, chứa ốc tai và hệ thống tiền đình, có trách nhiệm về thính giác và cân bằng.

The innermost part of the ear, containing the cochlea and the vestibular system, responsible for hearing and balance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc phức tạp của tai nằm sau màng nhĩ, chuyển đổi các rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh.

A complex structure of the ear located behind the eardrum that translates sound vibrations into neural signals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phần của tai đóng vai trò quan trọng trong chức năng thăng bằng và thính giác của cơ thể.

The section of the ear that plays a critical role in the body's equilibrium and auditory functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inner ear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner ear

Không có idiom phù hợp