Bản dịch của từ Installment buying trong tiếng Việt

Installment buying

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Installment buying (Idiom)

01

Một thông lệ phổ biến trong bán lẻ nơi khách hàng có thể mua hàng thông qua kế hoạch thanh toán.

A common practice in retail where customers can acquire items through a payment plan.

Ví dụ

Is installment buying a popular option for purchasing expensive items?

Mua trả góp là một lựa chọn phổ biến để mua các mặt hàng đắt tiền chứ?

Some people avoid installment buying to prevent accumulating debt.

Một số người tránh mua trả góp để tránh tích lũy nợ.

Have you ever used installment buying to buy a new phone?

Bạn đã bao giờ sử dụng mua trả góp để mua một chiếc điện thoại mới chưa?

02

Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách thực hiện một loạt các khoản thanh toán theo thời gian.

The process of purchasing goods or services by making a series of payments over time.

Ví dụ

Is installment buying common in your country?

Việc mua hàng trả góp phổ biến ở quốc gia bạn không?

She avoids installment buying to prevent debt accumulation.

Cô ấy tránh việc mua hàng trả góp để tránh tích lũy nợ.

Have you ever used installment buying for a big purchase?

Bạn đã bao giờ sử dụng mua hàng trả góp cho một mua sắm lớn chưa?

03

Một phương thức tín dụng cho phép người tiêu dùng mua hàng hóa và thanh toán theo từng đợt thay vì thanh toán một lần.

A method of credit that allows consumers to buy goods and pay for them in increments rather than as a lump sum.

Ví dụ

Is installment buying a common practice among young adults in your country?

Việc mua góp là một thói quen phổ biến trong giới trẻ ở quốc gia bạn không?

Many people prefer installment buying for expensive items like smartphones.

Nhiều người thích mua góp cho những vật phẩm đắt tiền như điện thoại thông minh.

Avoid installment buying if you struggle to manage your finances effectively.

Hãy tránh việc mua góp nếu bạn gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/installment buying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Installment buying

Không có idiom phù hợp