Bản dịch của từ Installment buying trong tiếng Việt
Installment buying

Installment buying (Idiom)
Is installment buying a popular option for purchasing expensive items?
Mua trả góp là một lựa chọn phổ biến để mua các mặt hàng đắt tiền chứ?
Some people avoid installment buying to prevent accumulating debt.
Một số người tránh mua trả góp để tránh tích lũy nợ.
Have you ever used installment buying to buy a new phone?
Bạn đã bao giờ sử dụng mua trả góp để mua một chiếc điện thoại mới chưa?
Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách thực hiện một loạt các khoản thanh toán theo thời gian.
The process of purchasing goods or services by making a series of payments over time.
Is installment buying common in your country?
Việc mua hàng trả góp phổ biến ở quốc gia bạn không?
She avoids installment buying to prevent debt accumulation.
Cô ấy tránh việc mua hàng trả góp để tránh tích lũy nợ.
Have you ever used installment buying for a big purchase?
Bạn đã bao giờ sử dụng mua hàng trả góp cho một mua sắm lớn chưa?
Is installment buying a common practice among young adults in your country?
Việc mua góp là một thói quen phổ biến trong giới trẻ ở quốc gia bạn không?
Many people prefer installment buying for expensive items like smartphones.
Nhiều người thích mua góp cho những vật phẩm đắt tiền như điện thoại thông minh.
Avoid installment buying if you struggle to manage your finances effectively.
Hãy tránh việc mua góp nếu bạn gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính một cách hiệu quả.
Mua sắm theo đợt (installment buying) là hình thức thanh toán mà người tiêu dùng có thể mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách chia nhỏ tổng chi phí thành các khoản trả góp định kỳ. Phương thức này cho phép người tiêu dùng sở hữu tài sản ngay lập tức mà không cần thanh toán toàn bộ, nhưng đi kèm với lãi suất. Trong tiếng Anh, "installment buying" chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm và những từ liên quan cụ thể trong từng vùng.
Cụm từ "installment buying" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "installment" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "instalmentum", có nghĩa là "phần trả". Thời gian đầu của thế kỷ 20, khái niệm này phát triển như một phương thức thanh toán cho hàng hóa, cho phép người tiêu dùng mua sắm mà không cần trả toàn bộ số tiền ngay lập tức. Ngày nay, "installment buying" thường được biết đến như là một phần của các kế hoạch tín dụng tiêu dùng, thể hiện sự dễ dàng trong việc tiếp cận tài sản.
Khái niệm "installment buying" (mua trả góp) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các phương thức thanh toán và quản lý tài chính cá nhân. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành thương mại và tài chính, nhất là khi các nhà phân phối hoặc tài chính giới thiệu các kế hoạch thanh toán cho khách hàng. Việc hiểu rõ về mua trả góp hữu ích cho việc quản lý chi tiêu và lập kế hoạch tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp