Bản dịch của từ Instrumentalism trong tiếng Việt
Instrumentalism

Instrumentalism (Noun)
Một cách tiếp cận triết học thực dụng coi một hoạt động (chẳng hạn như khoa học, luật hoặc giáo dục) chủ yếu là một công cụ hoặc công cụ cho một số mục đích thực tế, thay vì theo những thuật ngữ tuyệt đối hoặc lý tưởng hơn.
A pragmatic philosophical approach which regards an activity such as science law or education chiefly as an instrument or tool for some practical purpose rather than in more absolute or ideal terms.
Instrumentalism helps us understand education as a tool for social change.
Chủ nghĩa công cụ giúp chúng ta hiểu giáo dục như một công cụ thay đổi xã hội.
Instrumentalism does not consider education as an absolute value in society.
Chủ nghĩa công cụ không coi giáo dục là một giá trị tuyệt đối trong xã hội.
Is instrumentalism the best approach for improving social education programs?
Chủ nghĩa công cụ có phải là cách tiếp cận tốt nhất để cải thiện các chương trình giáo dục xã hội không?
Kỹ thuật nhạc cụ.
Instrumental technique.
Instrumentalism is crucial for understanding social dynamics in urban areas.
Chủ nghĩa công cụ rất quan trọng để hiểu động lực xã hội ở đô thị.
Instrumentalism is not always effective in analyzing rural community issues.
Chủ nghĩa công cụ không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc phân tích vấn đề cộng đồng nông thôn.
How does instrumentalism apply to social movements like Black Lives Matter?
Chủ nghĩa công cụ áp dụng như thế nào cho các phong trào xã hội như Black Lives Matter?
Chủ nghĩa công cụ (instrumentalism) là một quan điểm triết học trong đó công cụ hay phương tiện được xem là quan trọng hơn bản chất hay thực thể của một khái niệm. Người theo chủ nghĩa này cho rằng giá trị của lý thuyết khoa học nằm ở khả năng giải thích và dự đoán các hiện tượng, thay vì ở tính đúng đắn tuyệt đối của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút do âm điệu và nhấn nhá trong ngữ điệu.
Từ "instrumentalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instrumentum", nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Khái niệm này được phát triển trong triết học, đặc biệt trong thế kỷ 20, để chỉ quan điểm cho rằng lý thuyết khoa học chủ yếu là công cụ hữu ích để dự đoán các hiện tượng, không nhất thiết phản ánh bản chất thực sự của thế giới. Sự kết hợp giữa công cụ và tri thức trong thuật ngữ này phản ánh cách mà con người sử dụng lý thuyết như những công cụ để hiểu và tương tác với thực tại.
Từ "instrumentalism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về phương pháp luận và triết học. Trong IELTS Writing và Speaking, "instrumentalism" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến chính trị, giáo dục hoặc khoa học, nơi mà vai trò của công cụ và phương pháp có thể được đánh giá. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được liên kết với việc phân tích lý thuyết trong nghiên cứu và ứng dụng thực tế, cho thấy tính ứng dụng của lý thuyết trong giải quyết vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)