Bản dịch của từ Intellectual integrity trong tiếng Việt

Intellectual integrity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intellectual integrity (Noun)

ˌɪntəlˈɛktʃuəl ˌɪntˈɛɡɹəti
ˌɪntəlˈɛktʃuəl ˌɪntˈɛɡɹəti
01

Cam kết với sự thật và theo đuổi tri thức mà không làm sai lệch hoặc thao túng.

The commitment to truth and the pursuit of knowledge without falsification or manipulation.

Ví dụ

Students must demonstrate intellectual integrity during their research projects.

Sinh viên phải thể hiện sự chính trực trí tuệ trong các dự án nghiên cứu.

Many people do not value intellectual integrity in social discussions.

Nhiều người không coi trọng sự chính trực trí tuệ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is intellectual integrity important for today's social media influencers?

Sự chính trực trí tuệ có quan trọng đối với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay không?

02

Tính chất trung thực và có nguyên tắc đạo đức vững vàng, đặc biệt trong học thuật và nghiên cứu.

The quality of being honest and having strong moral principles, especially in academics and research.

Ví dụ

Many students value intellectual integrity in their research papers and projects.

Nhiều sinh viên coi trọng tính liêm chính trí tuệ trong các bài nghiên cứu.

Students should not compromise their intellectual integrity for better grades.

Sinh viên không nên đánh đổi tính liêm chính trí tuệ để có điểm cao hơn.

What does intellectual integrity mean in social research methods?

Tính liêm chính trí tuệ có nghĩa là gì trong các phương pháp nghiên cứu xã hội?

03

Sự phù hợp giữa tư tưởng, niềm tin và hành động với các tiêu chuẩn đạo đức và lý trí.

The alignment of thoughts, beliefs, and actions with moral and rational standards.

Ví dụ

Many students value intellectual integrity in their academic work and discussions.

Nhiều sinh viên coi trọng sự chính trực trí tuệ trong công việc học tập.

Students do not always practice intellectual integrity when pressured by peers.

Sinh viên không phải lúc nào cũng thực hành sự chính trực trí tuệ khi bị bạn bè áp lực.

Do you believe intellectual integrity is essential in social interactions?

Bạn có tin rằng sự chính trực trí tuệ là cần thiết trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intellectual integrity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intellectual integrity

Không có idiom phù hợp