Bản dịch của từ International organisation trong tiếng Việt

International organisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International organisation(Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl ˌɔɹɡənɨzˈeɪʃən
ˌɪntɚnˈæʃənəl ˌɔɹɡənɨzˈeɪʃən
01

Một tổ chức hoạt động xuyên quốc gia và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.

An organization that operates across national boundaries and promotes cooperation among nation-states.

Ví dụ
02

Một cơ quan được thành lập theo các hiệp ước quốc tế để phục vụ các mục đích cụ thể như kinh tế, văn hóa, nhân đạo hoặc chính trị.

A body that is established by international treaties to serve specific purposes such as economic, cultural, humanitarian, or political objectives.

Ví dụ
03

Một thực thể tập trung vào các vấn đề toàn cầu, thường liên quan đến nhiều quốc gia hoặc tiểu bang để giải quyết những thách thức xã hội, kinh tế hoặc môi trường.

An entity that focuses on global issues, typically involving multiple countries or states to address social, economic, or environmental challenges.

Ví dụ