Bản dịch của từ Intrinsic motivation trong tiếng Việt
Intrinsic motivation

Intrinsic motivation (Noun)
Intrinsic motivation helps students engage better in social activities.
Sự thúc đẩy nội tại giúp học sinh tham gia tốt hơn vào các hoạt động xã hội.
Many people do not understand intrinsic motivation in community service.
Nhiều người không hiểu sự thúc đẩy nội tại trong phục vụ cộng đồng.
Is intrinsic motivation important for building strong social connections?
Sự thúc đẩy nội tại có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Sự khao khát nội tâm để thực hiện một nhiệm vụ nhất định vì nó mang lại sự thỏa mãn cá nhân.
The internal desire to perform a particular task because it is personally rewarding.
Intrinsic motivation drives many volunteers to help at local shelters.
Động lực nội tại thúc đẩy nhiều tình nguyện viên giúp đỡ tại các nơi trú ẩn.
Many people do not have intrinsic motivation for social work.
Nhiều người không có động lực nội tại cho công việc xã hội.
Does intrinsic motivation influence how people engage in community service?
Động lực nội tại có ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia dịch vụ cộng đồng không?
Động lực xuất phát từ bên trong một cá nhân, thay vì từ các yếu tố bên ngoài.
Motivation that comes from within an individual, rather than from external factors.
Intrinsic motivation drives many volunteers to help in their communities.
Động lực nội tại thúc đẩy nhiều tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng.
Many people do not have intrinsic motivation to participate in social events.
Nhiều người không có động lực nội tại để tham gia sự kiện xã hội.
Does intrinsic motivation influence how people engage with social causes?
Động lực nội tại có ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
