Bản dịch của từ Introductory text trong tiếng Việt
Introductory text

Introductory text (Noun)
Văn bản đóng vai trò như một phần giới thiệu về một chủ đề hoặc đề tài.
Text that serves as an introduction to a subject or topic.
The introductory text explains social issues in the community clearly.
Văn bản giới thiệu giải thích rõ ràng các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The introductory text does not cover all social topics adequately.
Văn bản giới thiệu không đề cập đầy đủ các chủ đề xã hội.
Does the introductory text include examples of social change?
Văn bản giới thiệu có bao gồm ví dụ về sự thay đổi xã hội không?
Thông tin hoặc mô tả sơ bộ phác thảo những điểm chính hoặc chủ đề của nội dung.
Preliminary information or description that outlines the main points or themes of the content.
The introductory text for the report highlighted key social issues in 2023.
Văn bản giới thiệu cho báo cáo nêu bật các vấn đề xã hội chính năm 2023.
The introductory text did not cover the recent social changes in detail.
Văn bản giới thiệu không đề cập đến các thay đổi xã hội gần đây chi tiết.
What information does the introductory text provide about social trends today?
Văn bản giới thiệu cung cấp thông tin gì về các xu hướng xã hội hôm nay?
The introductory text of the report explained social issues in America.
Phần giới thiệu của báo cáo giải thích các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The introductory text does not include statistics about social change.
Phần giới thiệu không bao gồm số liệu về sự thay đổi xã hội.
Does the introductory text address the impact of social media?
Phần giới thiệu có đề cập đến tác động của mạng xã hội không?
Văn bản giới thiệu, hay còn gọi là giới thiệu tổng quan, là phần đầu của một tài liệu hoặc bài viết, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người đọc và cung cấp thông tin cơ bản về chủ đề sẽ được bàn luận. Văn bản này thường ngắn gọn, súc tích, nêu rõ mục đích, phạm vi và tầm quan trọng của nội dung tiếp theo. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể bao gồm các định nghĩa, bối cảnh lịch sử và lý do lý giải cho việc khám phá đề tài đó.