Bản dịch của từ Invitee trong tiếng Việt
Invitee

Invitee (Noun)
Người được mời.
A person who is invited.
John is an invitee to Sarah's birthday party.
John là người được mời đến dự tiệc sinh nhật của Sarah.
The invitee list for the wedding includes 100 guests.
Danh sách người được mời cho đám cưới bao gồm 100 khách.
Each invitee must RSVP to the event by next week.
Mỗi người được mời phải trả lời sự kiện trước tuần tới.
Họ từ
Từ "invitee" được định nghĩa là người được mời tham dự một sự kiện hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút: "invitee" thường được phát âm với âm "i" dài hơn trong tiếng Anh Anh. Về nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, tuy nhiên cách dùng có thể thay đổi trong bối cảnh xã hội và văn hóa địa phương.
Từ "invitee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invitatio", có nghĩa là sự mời gọi, từ động từ "invitare", nghĩa là mời. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "invitee" được sử dụng để chỉ một người nhận lời mời tham dự sự kiện hoặc buổi tụ họp nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyên nghiệp hóa trong cách thức tổ chức sự kiện và vai trò của những người được mời.
Từ "invitee" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện hoặc hội nghị, nơi người được mời tham dự. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự tham gia của khách hoặc mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "invitee" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc hợp đồng, trong đó xác định quyền lợi và nghĩa vụ của người được mời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp