Bản dịch của từ Invoked trong tiếng Việt

Invoked

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invoked (Verb)

ɪnvˈoʊkt
ɪnvˈoʊkt
01

Kêu gọi (một vị thần hoặc linh hồn) trong lời cầu nguyện, như để được giúp đỡ.

To call on a deity or spirit in prayer as for aid.

Ví dụ

Many people invoked help from their ancestors during the festival.

Nhiều người đã cầu cứu tổ tiên trong lễ hội.

She did not invoke any spirits during her presentation.

Cô ấy đã không cầu khẩn linh hồn nào trong bài thuyết trình.

Did the community invoke blessings for the new school project?

Cộng đồng đã cầu xin phước lành cho dự án trường mới chưa?

02

Triệu tập hoặc đưa vào hiện hữu (một cảm giác, tình huống hoặc điều kiện)

To summon or bring into being a feeling situation or condition.

Ví dụ

The community meeting invoked a sense of belonging among the residents.

Cuộc họp cộng đồng đã gợi lên cảm giác thuộc về giữa cư dân.

The event did not invoke any strong emotions from the audience.

Sự kiện không gợi lên bất kỳ cảm xúc mạnh mẽ nào từ khán giả.

Did the charity event invoke feelings of generosity in the participants?

Sự kiện từ thiện có gợi lên cảm giác hào phóng trong các tham gia không?

03

Trích dẫn hoặc kêu gọi (ai đó hoặc điều gì đó) như một thẩm quyền cho một hành động hoặc tuyên bố lý thuyết.

To cite or appeal to someone or something as an authority for an action or theoretical statement.

Ví dụ

Many activists invoked Martin Luther King Jr. during the social justice march.

Nhiều nhà hoạt động đã trích dẫn Martin Luther King Jr. trong cuộc biểu tình.

They did not invoke any historical figures in their argument for change.

Họ không trích dẫn bất kỳ nhân vật lịch sử nào trong lập luận của mình.

Which leaders have been invoked in discussions about social equality lately?

Những nhà lãnh đạo nào đã được trích dẫn trong các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội gần đây?

Dạng động từ của Invoked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invoking

Invoked (Noun)

01

Tên hoặc danh hiệu của một vị thần hoặc linh hồn được sử dụng trong lời cầu khẩn.

A name or title for a deity or spirit used in invocation.

Ví dụ

Many cultures invoked different gods during social ceremonies in history.

Nhiều nền văn hóa đã triệu hồi các vị thần khác nhau trong lễ hội xã hội.

They did not invoke any spirits at the community gathering last week.

Họ đã không triệu hồi bất kỳ linh hồn nào tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.

Did the villagers invoke their ancestors during the festival last year?

Có phải những người dân làng đã triệu hồi tổ tiên của họ trong lễ hội năm ngoái không?

02

Hành động cầu khẩn hoặc kêu gọi một quyền lực cao hơn.

The act of invoking or calling upon a higher authority.

Ví dụ

The community invoked the mayor's help for the new park project.

Cộng đồng đã kêu gọi sự giúp đỡ của thị trưởng cho dự án công viên mới.

They did not invoke any higher authority during the dispute resolution.

Họ đã không kêu gọi bất kỳ quyền lực cao hơn nào trong việc giải quyết tranh chấp.

Did the residents invoke the city council for better public services?

Cư dân có kêu gọi hội đồng thành phố để cải thiện dịch vụ công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invoked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through transparency, truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Invoked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.