Bản dịch của từ Invoked trong tiếng Việt
Invoked

Invoked (Verb)
Many people invoked help from their ancestors during the festival.
Nhiều người đã cầu cứu tổ tiên trong lễ hội.
She did not invoke any spirits during her presentation.
Cô ấy đã không cầu khẩn linh hồn nào trong bài thuyết trình.
Did the community invoke blessings for the new school project?
Cộng đồng đã cầu xin phước lành cho dự án trường mới chưa?
The community meeting invoked a sense of belonging among the residents.
Cuộc họp cộng đồng đã gợi lên cảm giác thuộc về giữa cư dân.
The event did not invoke any strong emotions from the audience.
Sự kiện không gợi lên bất kỳ cảm xúc mạnh mẽ nào từ khán giả.
Did the charity event invoke feelings of generosity in the participants?
Sự kiện từ thiện có gợi lên cảm giác hào phóng trong các tham gia không?
Many activists invoked Martin Luther King Jr. during the social justice march.
Nhiều nhà hoạt động đã trích dẫn Martin Luther King Jr. trong cuộc biểu tình.
They did not invoke any historical figures in their argument for change.
Họ không trích dẫn bất kỳ nhân vật lịch sử nào trong lập luận của mình.
Which leaders have been invoked in discussions about social equality lately?
Những nhà lãnh đạo nào đã được trích dẫn trong các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội gần đây?
Dạng động từ của Invoked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invoking |
Invoked (Noun)
Tên hoặc danh hiệu của một vị thần hoặc linh hồn được sử dụng trong lời cầu khẩn.
A name or title for a deity or spirit used in invocation.
Many cultures invoked different gods during social ceremonies in history.
Nhiều nền văn hóa đã triệu hồi các vị thần khác nhau trong lễ hội xã hội.
They did not invoke any spirits at the community gathering last week.
Họ đã không triệu hồi bất kỳ linh hồn nào tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Did the villagers invoke their ancestors during the festival last year?
Có phải những người dân làng đã triệu hồi tổ tiên của họ trong lễ hội năm ngoái không?
The community invoked the mayor's help for the new park project.
Cộng đồng đã kêu gọi sự giúp đỡ của thị trưởng cho dự án công viên mới.
They did not invoke any higher authority during the dispute resolution.
Họ đã không kêu gọi bất kỳ quyền lực cao hơn nào trong việc giải quyết tranh chấp.
Did the residents invoke the city council for better public services?
Cư dân có kêu gọi hội đồng thành phố để cải thiện dịch vụ công không?
Họ từ
Từ "invoked" là quá khứ của động từ "invoke", có nghĩa là kêu gọi, gợi nhớ hoặc sử dụng một lý thuyết, ý tưởng hoặc quyền lực nào đó để hỗ trợ cho một lập luận hoặc hành động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả văn bản pháp lý và văn học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa sử dụng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
