Bản dịch của từ Invokes trong tiếng Việt
Invokes

Invokes (Verb)
Social media invokes strong emotions during political debates and discussions.
Mạng xã hội gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận chính trị.
Social media does not invoke positive feelings for everyone in the community.
Mạng xã hội không gợi lên cảm xúc tích cực cho mọi người trong cộng đồng.
How does social media invoke change in public opinion among young voters?
Mạng xã hội gợi lên sự thay đổi trong ý kiến công chúng giữa các cử tri trẻ như thế nào?
Kêu gọi cấp trên giúp đỡ.
To call on a higher power for assistance.
Many people invokes strength from community during difficult times.
Nhiều người kêu gọi sức mạnh từ cộng đồng trong những lúc khó khăn.
She does not invokes help from strangers in social situations.
Cô ấy không kêu gọi sự giúp đỡ từ người lạ trong các tình huống xã hội.
Does he invokes support from friends when facing challenges?
Anh ấy có kêu gọi sự hỗ trợ từ bạn bè khi đối mặt với thử thách không?
The teacher invokes famous leaders to inspire students during discussions.
Giáo viên trích dẫn các nhà lãnh đạo nổi tiếng để truyền cảm hứng cho học sinh.
She does not invoke irrelevant examples in her social science paper.
Cô ấy không trích dẫn những ví dụ không liên quan trong bài luận khoa học xã hội.
Does he invoke statistics to support his argument about social issues?
Anh ấy có trích dẫn số liệu để hỗ trợ lập luận về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Invokes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invoking |
Họ từ
Từ "invokes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kêu gọi, triệu hồi, hoặc gợi lên một điều gì đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về cách viết hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm do ảnh hưởng của ngữ âm từng khu vực. "Invokes" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc khơi gợi cảm xúc, kỷ niệm, hoặc thực thi quyền lực pháp lý.
Từ "invokes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invocare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Cấu trúc này biểu thị hành động kêu gọi, yêu cầu hoặc triệu hồi. Trong lịch sử, "invocaré" được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và pháp lý để ám chỉ việc kêu gọi sự trợ giúp từ các thế lực siêu nhiên hoặc quyền lực khác. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ sự kêu gọi hoặc sử dụng một điều gì đó một cách có kiểm soát, như một hàm số trong lập trình hoặc trong bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu sự nhắc nhở.
Từ "invokes" xuất hiện với tần suất trung bình trong bộ đề IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc phân tích tác động. Trong bối cảnh học thuật, "invokes" thường được sử dụng để mô tả việc gọi nhớ một lý thuyết, sự kiện lịch sử hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết nghiên cứu và phê bình văn học, nơi tác giả dẫn dắt độc giả đến một kết nối sâu sắc hơn với nội dung đang bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
