Bản dịch của từ Invoke trong tiếng Việt

Invoke

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invoke(Verb)

ɪnvˈoʊk
ɪnvˈoʊk
01

Nguyên nhân (một thủ tục) được thực hiện.

Cause (a procedure) to be carried out.

Ví dụ
02

Trích dẫn hoặc kêu gọi (ai đó hoặc điều gì đó) với tư cách là người có thẩm quyền cho một hành động hoặc ủng hộ một lập luận.

Cite or appeal to (someone or something) as an authority for an action or in support of an argument.

Ví dụ
03

Kêu gọi (một vị thần hoặc linh hồn) để cầu nguyện, như một nhân chứng hoặc để lấy cảm hứng.

Call on (a deity or spirit) in prayer, as a witness, or for inspiration.

Ví dụ

Dạng động từ của Invoke (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invoking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ