Bản dịch của từ Invokes trong tiếng Việt

Invokes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invokes (Verb)

ɪnvˈoʊks
ɪnvˈoʊks
01

Mang lại hoặc làm phát sinh.

To bring about or give rise to.

Ví dụ

Social media invokes strong emotions during political debates and discussions.

Mạng xã hội gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận chính trị.

Social media does not invoke positive feelings for everyone in the community.

Mạng xã hội không gợi lên cảm xúc tích cực cho mọi người trong cộng đồng.

How does social media invoke change in public opinion among young voters?

Mạng xã hội gợi lên sự thay đổi trong ý kiến công chúng giữa các cử tri trẻ như thế nào?

02

Kêu gọi cấp trên giúp đỡ.

To call on a higher power for assistance.

Ví dụ

Many people invokes strength from community during difficult times.

Nhiều người kêu gọi sức mạnh từ cộng đồng trong những lúc khó khăn.

She does not invokes help from strangers in social situations.

Cô ấy không kêu gọi sự giúp đỡ từ người lạ trong các tình huống xã hội.

Does he invokes support from friends when facing challenges?

Anh ấy có kêu gọi sự hỗ trợ từ bạn bè khi đối mặt với thử thách không?

03

Để kêu gọi như một cơ quan hoặc ví dụ.

To appeal to as an authority or example.

Ví dụ

The teacher invokes famous leaders to inspire students during discussions.

Giáo viên trích dẫn các nhà lãnh đạo nổi tiếng để truyền cảm hứng cho học sinh.

She does not invoke irrelevant examples in her social science paper.

Cô ấy không trích dẫn những ví dụ không liên quan trong bài luận khoa học xã hội.

Does he invoke statistics to support his argument about social issues?

Anh ấy có trích dẫn số liệu để hỗ trợ lập luận về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Invokes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invoking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invokes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through transparency, truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Invokes

Không có idiom phù hợp