Bản dịch của từ Ionic trong tiếng Việt

Ionic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionic (Adjective)

aɪˈɑnɪk
aɪˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một trật tự kiến trúc cổ điển được đặc trưng bởi một cột có hình dạng cuộn (xoắn ốc) ở hai bên thủ đô.

Relating to or denoting a classical order of architecture characterized by a column with scroll shapes volutes on either side of the capital.

Ví dụ

The ionic building in the city center is a popular tourist attraction.

Toà nhà kiểu ionic ở trung tâm thành phố là điểm thu hút du khách phổ biến.

She didn't like the ionic design of the new library.

Cô ấy không thích thiết kế kiểu ionic của thư viện mới.

Is the IELTS speaking test venue decorated with ionic elements?

Địa điểm thi IELTS nói có được trang trí với yếu tố ionic không?

02

Liên quan đến, bao gồm hoặc sử dụng các ion.

Relating to composed of or using ions.

Ví dụ

Her ionic personality attracts many friends.

Tính cách ion của cô ấy thu hút nhiều bạn bè.

Don't expect a warm response from his ionic demeanor.

Đừng mong chờ phản ứng ấm áp từ thái độ ion của anh ấy.

Is an ionic attitude important in social interactions?

Thái độ ion có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Ionic (Noun)

01

Phương ngữ hy lạp cổ được sử dụng ở ionia.

The ancient greek dialect used in ionia.

Ví dụ

Ionic is a prominent dialect in ancient Greek literature.

Ionic là một phương ngữ nổi bật trong văn học Hy Lạp cổ.

Not many people today speak the Ionic dialect fluently.

Không nhiều người ngày nay nói thành thạo phương ngữ Ionic.

Is the Ionic dialect still studied in modern language courses?

Phương ngữ Ionic vẫn được học trong các khóa học ngôn ngữ hiện đại chứ?

02

Trật tự ion của kiến trúc.

The ionic order of architecture.

Ví dụ

The Ionic column is a popular architectural feature in ancient Greece.

Cột Ionic là một đặc điểm kiến trúc phổ biến ở Hy Lạp cổ đại.

Not all social structures incorporate the elegance of the Ionic order.

Không phải tất cả các cấu trúc xã hội tích hợp sự thanh lịch của trật tự Ionic.

Is the Ionic style commonly used in modern urban planning projects?

Kiểu dáng Ionic có được sử dụng phổ biến trong các dự án quy hoạch đô thị hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionic

Không có idiom phù hợp