Bản dịch của từ Ionic trong tiếng Việt
Ionic

Ionic (Adjective)
The ionic building in the city center is a popular tourist attraction.
Toà nhà kiểu ionic ở trung tâm thành phố là điểm thu hút du khách phổ biến.
She didn't like the ionic design of the new library.
Cô ấy không thích thiết kế kiểu ionic của thư viện mới.
Is the IELTS speaking test venue decorated with ionic elements?
Địa điểm thi IELTS nói có được trang trí với yếu tố ionic không?
Her ionic personality attracts many friends.
Tính cách ion của cô ấy thu hút nhiều bạn bè.
Don't expect a warm response from his ionic demeanor.
Đừng mong chờ phản ứng ấm áp từ thái độ ion của anh ấy.
Is an ionic attitude important in social interactions?
Thái độ ion có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Ionic (Noun)
Ionic is a prominent dialect in ancient Greek literature.
Ionic là một phương ngữ nổi bật trong văn học Hy Lạp cổ.
Not many people today speak the Ionic dialect fluently.
Không nhiều người ngày nay nói thành thạo phương ngữ Ionic.
Is the Ionic dialect still studied in modern language courses?
Phương ngữ Ionic vẫn được học trong các khóa học ngôn ngữ hiện đại chứ?
Trật tự ion của kiến trúc.
The ionic order of architecture.
The Ionic column is a popular architectural feature in ancient Greece.
Cột Ionic là một đặc điểm kiến trúc phổ biến ở Hy Lạp cổ đại.
Not all social structures incorporate the elegance of the Ionic order.
Không phải tất cả các cấu trúc xã hội tích hợp sự thanh lịch của trật tự Ionic.
Is the Ionic style commonly used in modern urban planning projects?
Kiểu dáng Ionic có được sử dụng phổ biến trong các dự án quy hoạch đô thị hiện đại không?
Họ từ
Từ "ionic" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học để chỉ các đặc tính liên quan đến ion, nghĩa là các phần tử mang điện tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ionic" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được dùng để mô tả các liên kết ion trong các hợp chất, ví dụ như muối, cũng như các quá trình điện phân liên quan đến sự di chuyển của ion trong môi trường.
Từ "ionic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ionicus", xuất phát từ từ "ion" trong tiếng Hy Lạp cổ đại "ἰόν" (ion), nghĩa là "đi vào, tiến tới". "Ion" mô tả các hạt mang điện, được hình thành khi nguyên tử mất hoặc nhận electron. Khái niệm này được áp dụng trong hóa học để chỉ các liên kết ion, phản ánh sự chuyển giao electron và tương tác giữa các ion. Ngày nay, "ionic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý, và điện tử, nhấn mạnh sự liên quan đến tính chất điện của các hợp chất.
Từ "ionic" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và vật lý. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao trong các bài đọc chuyên môn, do nó liên quan đến các liên kết ion và tính chất của các hợp chất ion. Ngoài ra, "ionic" cũng thường được dùng trong các tình huống mô tả điện thoại di động, thuốc và pin, phản ánh sự phát triển của công nghệ và khoa học hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp