Bản dịch của từ Ironical trong tiếng Việt

Ironical

Adjective

Ironical (Adjective)

ɑɪɹˈɑnɪkl̩
ɑɪɹˈɑnɪkl̩
01

(lỗi thời) giả vờ không biết; mô phỏng việc thiếu hướng dẫn hoặc kiến thức; thể hiện sự mỉa mai kiểu socrat.

(obsolete) feigning ignorance; simulating lack of instruction or knowledge; exhibiting socratic irony.

Ví dụ

Her ironical smile revealed her true feelings towards the situation.

Nụ cười mỉa mai của cô ấy tiết lộ cảm xúc thực sự của mình đối với tình huống.

The ironical tone in his voice hinted at his disapproval.

Âm điệu mỉa mai trong giọng điệu của anh ấy gợi ý về sự không hài lòng của anh ấy.

02

Được cho là sử dụng sự mỉa mai; mỉa mai.

Given to the use of irony; sarcastic.

Ví dụ

Her ironical remark caught everyone off guard during the meeting.

Bình luận mỉa mai của cô ấy làm cho mọi người bất ngờ trong cuộc họp.

His ironical tone conveyed a sense of mockery towards the social issue.

Dòng âm mỉa mai của anh ấy truyền đạt cảm giác chế nhạo đối với vấn đề xã hội.

03

Đặc trưng bởi hoặc cấu thành (bất kỳ loại) mỉa mai nào.

Characterized by or constituting (any kind of) irony.

Ví dụ

Her ironical comment made everyone laugh at the party.

Bình luận châm biếm của cô ấy làm mọi người cười tại bữa tiệc.

The ironical tone in his speech revealed his true feelings.

Âm điệu châm biếm trong bài phát biểu của anh ấy tiết lộ cảm xúc thật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ironical

Không có idiom phù hợp