Bản dịch của từ Ironical trong tiếng Việt
Ironical

Ironical (Adjective)
(lỗi thời) giả vờ không biết; mô phỏng việc thiếu hướng dẫn hoặc kiến thức; thể hiện sự mỉa mai kiểu socrat.
(obsolete) feigning ignorance; simulating lack of instruction or knowledge; exhibiting socratic irony.
Her ironical smile revealed her true feelings towards the situation.
Nụ cười mỉa mai của cô ấy tiết lộ cảm xúc thực sự của mình đối với tình huống.
The ironical tone in his voice hinted at his disapproval.
Âm điệu mỉa mai trong giọng điệu của anh ấy gợi ý về sự không hài lòng của anh ấy.
The ironical twist at the end of the story surprised everyone.
Sự quay trở lại mỉa mai ở cuối câu chuyện làm bất ngờ mọi người.
Her ironical remark caught everyone off guard during the meeting.
Bình luận mỉa mai của cô ấy làm cho mọi người bất ngờ trong cuộc họp.
His ironical tone conveyed a sense of mockery towards the social issue.
Dòng âm mỉa mai của anh ấy truyền đạt cảm giác chế nhạo đối với vấn đề xã hội.
The ironical nature of the situation highlighted the underlying tensions in society.
Bản chất mỉa mai của tình huống làm nổi bật những căng thẳng tiềm ẩn trong xã hội.
Đặc trưng bởi hoặc cấu thành (bất kỳ loại) mỉa mai nào.
Characterized by or constituting (any kind of) irony.
Her ironical comment made everyone laugh at the party.
Bình luận châm biếm của cô ấy làm mọi người cười tại bữa tiệc.
The ironical tone in his speech revealed his true feelings.
Âm điệu châm biếm trong bài phát biểu của anh ấy tiết lộ cảm xúc thật.
It was ironical that the charity event was poorly attended.
Điều châm biếm là sự kiện từ thiện không có nhiều người tham dự.
Họ từ
Từ "ironical" có nghĩa là mang tính châm biếm hoặc mỉa mai, thường được dùng để mô tả một tình huống mà sự thật trái ngược với những gì được mong đợi. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "ironic" thường được ưa chuộng hơn. "Ironical" ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói, nhưng vẫn chấp nhận được. Cả hai hình thức đều diễn tả sự tương phản giữa lý tưởng và thực tế một cách tinh quái.
Từ "ironical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ironicus", xuất phát từ chữ "ironia", mang nghĩa là sự mỉa mai. Chữ này lại được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "eironeia", chỉ việc nói điều ngược lại với ý nghĩa thực sự. Trong lịch sử, "ironical" đã phát triển thành một thuật ngữ mô tả những tình huống hay lời nói có tính chất phủ định, thể hiện sự châm biếm hoặc bất ngờ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn đạt mâu thuẫn giữa mong đợi và thực tế.
Từ "ironical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận, tài liệu nghiên cứu và phân tích văn học, mô tả các tình huống hoặc phản ứng mỉa mai. "Ironical" thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh đối lập trong văn hóa, nghệ thuật, hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự trớ trêu, khiến người nghe hoặc đọc phải suy ngẫm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



