Bản dịch của từ Isotonic trong tiếng Việt
Isotonic

Isotonic (Adjective)
The isotonic exercises helped Sarah improve her overall fitness levels.
Các bài tập đồng dạng giúp Sarah cải thiện sức khỏe tổng thể.
Isotonic activities do not lead to muscle fatigue for most people.
Các hoạt động đồng dạng không gây mệt mỏi cho hầu hết mọi người.
Are isotonic workouts common in community fitness programs?
Các bài tập đồng dạng có phổ biến trong các chương trình thể dục cộng đồng không?
Isotonic solutions help maintain balance in human body fluids during exercise.
Dung dịch đẳng trương giúp duy trì cân bằng trong dịch cơ thể khi tập thể dục.
Isotonic drinks are not always necessary for casual athletes like John.
Nước uống đẳng trương không phải lúc nào cũng cần thiết cho vận động viên như John.
Are isotonic solutions effective for hydration in marathon runners like Sarah?
Các dung dịch đẳng trương có hiệu quả cho việc cung cấp nước cho người chạy marathon như Sarah không?
Họ từ
Từ "isotonic" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và thể thao để mô tả các dung dịch có nồng độ ion tương đương với nồng độ ion trong tế bào. Khi tế bào được đặt trong dung dịch isotonic, không xảy ra sự di chuyển nước vào hoặc ra khỏi tế bào, giúp duy trì kích thước và hình dạng của tế bào. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "isotonic" với cách phát âm và viết giống nhau.
Từ "isotonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được tạo thành từ hai thành phần: "iso-" có nghĩa là "bằng nhau" và "tonus" có nghĩa là "độ căng" hoặc "trọng lực". Nguyên thể này xuất hiện trong lĩnh vực sinh lý học và hóa học để chỉ các dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu, từ đó thể hiện khả năng duy trì cân bằng áp lực trong tế bào. Sự kết hợp này phản ánh chính xác chức năng của chất lỏng trong duy trì môi trường nội bào ổn định, liên quan đến ý nghĩa hiện tại của từ này trong các lĩnh vực y khoa và thể thao.
Từ "isotonic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực thể thao và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng của từ này trong ngữ cảnh học thuật tăng lên khi thảo luận về dung dịch điện giải trong thể thao hoặc các sản phẩm thực phẩm chức năng. Trong các tình huống thường gặp, "isotonic" được sử dụng khi mô tả nước uống thể thao hoặc quá trình dinh dưỡng phục hồi sau khi tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp