Bản dịch của từ Isotonic trong tiếng Việt

Isotonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isotonic (Adjective)

aɪsətˈɑnɪk
aɪsətˈɑnɪk
01

(của hoạt động cơ) diễn ra với sự co bình thường.

Of muscle action taking place with normal contraction.

Ví dụ

The isotonic exercises helped Sarah improve her overall fitness levels.

Các bài tập đồng dạng giúp Sarah cải thiện sức khỏe tổng thể.

Isotonic activities do not lead to muscle fatigue for most people.

Các hoạt động đồng dạng không gây mệt mỏi cho hầu hết mọi người.

Are isotonic workouts common in community fitness programs?

Các bài tập đồng dạng có phổ biến trong các chương trình thể dục cộng đồng không?

02

Biểu thị hoặc liên quan đến một dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu với một số dung dịch khác, đặc biệt là dung dịch trong tế bào hoặc dịch cơ thể.

Denoting or relating to a solution having the same osmotic pressure as some other solution especially one in a cell or a body fluid.

Ví dụ

Isotonic solutions help maintain balance in human body fluids during exercise.

Dung dịch đẳng trương giúp duy trì cân bằng trong dịch cơ thể khi tập thể dục.

Isotonic drinks are not always necessary for casual athletes like John.

Nước uống đẳng trương không phải lúc nào cũng cần thiết cho vận động viên như John.

Are isotonic solutions effective for hydration in marathon runners like Sarah?

Các dung dịch đẳng trương có hiệu quả cho việc cung cấp nước cho người chạy marathon như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isotonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isotonic

Không có idiom phù hợp