Bản dịch của từ It's a small world trong tiếng Việt
It's a small world
It's a small world (Phrase)
Một biểu hiện công nhận sự liên kết của con người và địa điểm trên toàn cầu.
An expression acknowledging the interconnectedness of people and places across the globe.
It's a small world; I met John in Vietnam last year.
Thật là một thế giới nhỏ; tôi đã gặp John ở Việt Nam năm ngoái.
It's not a small world; many people feel isolated in cities.
Không phải là một thế giới nhỏ; nhiều người cảm thấy cô đơn ở thành phố.
Isn't it a small world? We both know Sarah from college.
Có phải là một thế giới nhỏ không? Chúng ta đều biết Sarah từ đại học.
I met my old friend Sarah in Paris. It's a small world!
Tôi gặp lại người bạn cũ Sarah ở Paris. Thật là một thế giới nhỏ!
I didn't expect to see John here. It's not a small world.
Tôi không ngờ gặp John ở đây. Không phải là một thế giới nhỏ.
Isn't it surprising to see Lisa here? It's a small world!
Có phải thật ngạc nhiên khi thấy Lisa ở đây không? Thật là một thế giới nhỏ!
Có thể ngụ ý rằng những sự trùng hợp nhỏ làm tăng cảm giác cộng đồng hoặc trải nghiệm chung.
Can imply that small coincidences reinforce a sense of community or shared experience.
When I met Sarah in Paris, I thought it's a small world.
Khi tôi gặp Sarah ở Paris, tôi nghĩ thế giới thật nhỏ.
It's not a small world; many people never meet their neighbors.
Thế giới không nhỏ; nhiều người không bao giờ gặp hàng xóm.
Isn't it a small world that we both know John?
Có phải thế giới thật nhỏ khi chúng ta đều biết John không?
"Câu nói 'It's a small world' thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bất ngờ khi gặp lại ai đó hoặc thấy sự kết nối giữa các cá nhân ở những nơi xa xôi. Trong ngữ cảnh văn hóa, câu này phản ánh sự tương tác gia tăng trong xã hội toàn cầu hóa. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng câu này, giọng phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt do sắc thái vùng miền.