Bản dịch của từ It's a small world trong tiếng Việt

It's a small world

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

It's a small world (Phrase)

ˈɪts ə smˈɔl wɝˈld
ˈɪts ə smˈɔl wɝˈld
01

Một biểu hiện công nhận sự liên kết của con người và địa điểm trên toàn cầu.

An expression acknowledging the interconnectedness of people and places across the globe.

Ví dụ

It's a small world; I met John in Vietnam last year.

Thật là một thế giới nhỏ; tôi đã gặp John ở Việt Nam năm ngoái.

It's not a small world; many people feel isolated in cities.

Không phải là một thế giới nhỏ; nhiều người cảm thấy cô đơn ở thành phố.

Isn't it a small world? We both know Sarah from college.

Có phải là một thế giới nhỏ không? Chúng ta đều biết Sarah từ đại học.

02

Thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên khi gặp ai đó quen thuộc ở một địa điểm không ngờ tới.

Often used to express surprise at encountering someone familiar in an unexpected location.

Ví dụ

I met my old friend Sarah in Paris. It's a small world!

Tôi gặp lại người bạn cũ Sarah ở Paris. Thật là một thế giới nhỏ!

I didn't expect to see John here. It's not a small world.

Tôi không ngờ gặp John ở đây. Không phải là một thế giới nhỏ.

Isn't it surprising to see Lisa here? It's a small world!

Có phải thật ngạc nhiên khi thấy Lisa ở đây không? Thật là một thế giới nhỏ!

03

Có thể ngụ ý rằng những sự trùng hợp nhỏ làm tăng cảm giác cộng đồng hoặc trải nghiệm chung.

Can imply that small coincidences reinforce a sense of community or shared experience.

Ví dụ

When I met Sarah in Paris, I thought it's a small world.

Khi tôi gặp Sarah ở Paris, tôi nghĩ thế giới thật nhỏ.

It's not a small world; many people never meet their neighbors.

Thế giới không nhỏ; nhiều người không bao giờ gặp hàng xóm.

Isn't it a small world that we both know John?

Có phải thế giới thật nhỏ khi chúng ta đều biết John không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng It's a small world cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with It's a small world

Không có idiom phù hợp