Bản dịch của từ It's not rocket science trong tiếng Việt

It's not rocket science

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

It's not rocket science (Idiom)

01

Ý nghĩa cho rằng điều gì đó không phức tạp hoặc dễ hiểu.

The idea that something is not complex or is easy to understand.

Ví dụ

Understanding social media trends is not rocket science for teenagers today.

Hiểu các xu hướng mạng xã hội không khó đối với thanh thiếu niên ngày nay.

It's not rocket science; anyone can learn to communicate effectively.

Không khó khăn gì; ai cũng có thể học cách giao tiếp hiệu quả.

Is managing social relationships really not rocket science for everyone?

Quản lý mối quan hệ xã hội thật sự không khó đối với mọi người sao?

02

Được sử dụng để chỉ ra rằng một nhiệm vụ hoặc khái niệm không yêu cầu kiến thức hoặc kỹ năng nâng cao.

Used to indicate that a task or concept does not require advanced knowledge or skills.

Ví dụ

Understanding social dynamics is not rocket science for most people.

Hiểu biết về động lực xã hội không phải là điều quá phức tạp.

It's not rocket science; anyone can learn to communicate effectively.

Đó không phải là điều quá phức tạp; ai cũng có thể học giao tiếp hiệu quả.

Isn't social awareness just common sense? It's not rocket science.

Nhận thức xã hội không phải là điều bình thường sao? Nó không phức tạp.

03

Thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện để bác bỏ ý nghĩ rằng một điều gì đó khó hiểu.

Commonly used in conversation to dismiss the notion that something is difficult to grasp.

Ví dụ

Understanding social media trends isn't rocket science for most students.

Hiểu các xu hướng truyền thông xã hội không phải là điều khó khăn với hầu hết sinh viên.

It's not rocket science; anyone can learn basic social skills.

Đó không phải là điều khó khăn; ai cũng có thể học những kỹ năng xã hội cơ bản.

Isn't it true that building friendships is not rocket science?

Có phải không rằng việc xây dựng tình bạn không phải là điều khó khăn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng It's not rocket science cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with It's not rocket science

Không có idiom phù hợp