Bản dịch của từ It's not rocket science trong tiếng Việt
It's not rocket science
It's not rocket science (Idiom)
Ý nghĩa cho rằng điều gì đó không phức tạp hoặc dễ hiểu.
The idea that something is not complex or is easy to understand.
Understanding social media trends is not rocket science for teenagers today.
Hiểu các xu hướng mạng xã hội không khó đối với thanh thiếu niên ngày nay.
It's not rocket science; anyone can learn to communicate effectively.
Không khó khăn gì; ai cũng có thể học cách giao tiếp hiệu quả.
Is managing social relationships really not rocket science for everyone?
Quản lý mối quan hệ xã hội thật sự không khó đối với mọi người sao?
Understanding social dynamics is not rocket science for most people.
Hiểu biết về động lực xã hội không phải là điều quá phức tạp.
It's not rocket science; anyone can learn to communicate effectively.
Đó không phải là điều quá phức tạp; ai cũng có thể học giao tiếp hiệu quả.
Isn't social awareness just common sense? It's not rocket science.
Nhận thức xã hội không phải là điều bình thường sao? Nó không phức tạp.
Understanding social media trends isn't rocket science for most students.
Hiểu các xu hướng truyền thông xã hội không phải là điều khó khăn với hầu hết sinh viên.
It's not rocket science; anyone can learn basic social skills.
Đó không phải là điều khó khăn; ai cũng có thể học những kỹ năng xã hội cơ bản.
Isn't it true that building friendships is not rocket science?
Có phải không rằng việc xây dựng tình bạn không phải là điều khó khăn?
Cụm từ "it's not rocket science" được sử dụng để chỉ rằng một công việc hoặc khái niệm không quá phức tạp hoặc khó hiểu. Ở dạng viết, nó phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với ngữ nghĩa tương tự nhau, thể hiện ý kiến rằng một vấn đề có thể dễ dàng giải quyết. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được dùng để giảm bớt sự căng thẳng, nhấn mạnh rằng yêu cầu hoặc nhiệm vụ không cần kỹ năng đặc biệt hay hiểu biết cao siêu.