Bản dịch của từ Italicizing trong tiếng Việt
Italicizing

Italicizing (Verb)
Làm cho một từ hoặc một phần của từ hơi nghiêng sang phải hoặc sang trái để thể hiện rằng nó được nói với sự nhấn mạnh hơn những từ xung quanh, hoặc để cho thấy rằng nó được viết bằng một ngôn ngữ khác.
To make a word or part of a word slant slightly to the right or left to show that it is spoken with more emphasis than the surrounding words or to show that it is written in a different language.
She is italicizing important words in her social media posts.
Cô ấy đang in nghiêng những từ quan trọng trong bài đăng mạng xã hội.
He is not italicizing any text in his presentation slides.
Anh ấy không in nghiêng bất kỳ văn bản nào trong các slide trình bày.
Are you italicizing the quotes in your social research paper?
Bạn có đang in nghiêng các trích dẫn trong bài nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Italicizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Italicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Italicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Italicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Italicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Italicizing |
Italicizing (Adjective)
Sử dụng chữ nghiêng để cho thấy điều gì đó được nói với sự nhấn mạnh hơn những từ xung quanh.
Using italics to show that something is spoken with more emphasis than the surrounding words.
She is italicizing important points during her social presentation.
Cô ấy đang in nghiêng những điểm quan trọng trong bài thuyết trình xã hội.
He is not italicizing any words in his speech.
Anh ấy không in nghiêng bất kỳ từ nào trong bài phát biểu của mình.
Is she italicizing her main ideas for the audience?
Cô ấy có đang in nghiêng những ý chính cho khán giả không?
Họ từ
Từ "italicizing" (nghiêng) được sử dụng để chỉ hành động làm cho chữ viết có dạng chữ nghiêng, thường nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc biểu thị tên riêng. Trong tiếng Anh, "italicizing" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, việc sử dụng dấu nhấn mạnh có thể ít phổ biến hơn trong văn bản không chính thức. Tính năng này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học thuật để tăng cường tính trực quan và dễ hiểu của văn bản.
Từ "italicizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "italicus", nghĩa là "thuộc về Ý". Chữ viết nghiêng được phát triển trong thời kỳ Phục hưng, khi các nhà in bắt đầu sử dụng kiểu chữ này để nhấn mạnh và phân loại văn bản. Việc sử dụng "italicizing" trong ngữ cảnh hiện nay nhằm mục đích nhấn mạnh từ ngữ hoặc ý tưởng, phản ánh quá trình phát triển của ngôn ngữ và công nghệ in ấn, đồng thời làm nổi bật tầm quan trọng của biểu thức trong giao tiếp văn bản.
Từ "italicizing" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không có tần suất sử dụng cao vì nó chủ yếu liên quan đến kỹ thuật trình bày văn bản hơn là từ vựng giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được dùng khi thảo luận về định dạng tài liệu, như bài luận hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như xuất bản và thiết kế đồ họa, nơi việc nhấn mạnh thông tin là cần thiết.