Bản dịch của từ Jerk around trong tiếng Việt

Jerk around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jerk around (Verb)

dʒɝˈk ɚˈaʊnd
dʒɝˈk ɚˈaʊnd
01

Hành xử một cách không lịch sự hoặc ngớ ngẩn.

To behave in an inconsiderate or foolish manner.

Ví dụ

He always jerks around during important discussions at social events.

Anh ấy luôn cư xử ngớ ngẩn trong các cuộc thảo luận quan trọng.

They do not jerk around when planning social gatherings for their friends.

Họ không cư xử ngớ ngẩn khi lên kế hoạch cho các buổi gặp mặt.

Do you think people jerk around at social functions too often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người cư xử ngớ ngẩn trong các sự kiện xã hội không?

Some people jerk around during important social events like weddings.

Một số người cư xử ngớ ngẩn trong các sự kiện xã hội quan trọng như đám cưới.

She does not jerk around when discussing serious social issues like poverty.

Cô ấy không cư xử ngớ ngẩn khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng như nghèo đói.

02

Lãng phí thời gian hoặc gây ra sự chậm trễ mà không có lý do.

To waste time or cause delay without purpose.

Ví dụ

Many people jerk around during meetings, wasting valuable time.

Nhiều người lãng phí thời gian trong các cuộc họp.

He doesn't jerk around; he values his time and others'.

Anh ấy không lãng phí thời gian; anh ấy trân trọng thời gian của mình và người khác.

Do you think people jerk around in social gatherings too often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường lãng phí thời gian trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Many people jerk around instead of addressing social issues like poverty.

Nhiều người lãng phí thời gian thay vì giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.

They do not jerk around when discussing climate change solutions.

Họ không lãng phí thời gian khi thảo luận về giải pháp biến đổi khí hậu.

03

Di chuyển hoặc xử lý một cái gì đó một cách đột ngột hoặc bất ngờ.

To move or handle something in a sudden or jerky manner.

Ví dụ

They jerk around the chairs during the party, causing confusion.

Họ di chuyển ghế một cách đột ngột trong bữa tiệc, gây nhầm lẫn.

People do not jerk around the tables at the community event.

Mọi người không di chuyển bàn một cách đột ngột trong sự kiện cộng đồng.

Why do you jerk around the decorations at the social gathering?

Tại sao bạn lại di chuyển đồ trang trí một cách đột ngột trong buổi gặp gỡ xã hội?

They jerk around the chairs during the social event last Saturday.

Họ di chuyển ghế một cách đột ngột trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She did not jerk around the microphone while speaking at the conference.

Cô ấy không di chuyển micro một cách đột ngột khi phát biểu tại hội nghị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jerk around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerk around

Không có idiom phù hợp