Bản dịch của từ Jewelry armoire trong tiếng Việt

Jewelry armoire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jewelry armoire (Noun)

dʒˈuəlɹi ˈɑmwɑɹ
dʒˈuəlɹi ˈɑmwɑɹ
01

Một chiếc tủ lớn với ngăn kéo và ngăn để lưu trữ trang sức.

A tall cabinet with drawers and compartments designed for storing jewelry.

Ví dụ

She bought a beautiful jewelry armoire for her growing collection.

Cô ấy đã mua một tủ trang sức đẹp cho bộ sưu tập của mình.

He does not keep his jewelry in a jewelry armoire.

Anh ấy không để trang sức của mình trong tủ trang sức.

Is the jewelry armoire made of real wood or just laminate?

Tủ trang sức được làm bằng gỗ thật hay chỉ là gỗ công nghiệp?

She organized her jewelry armoire with necklaces and earrings for the party.

Cô ấy đã sắp xếp tủ trang sức với dây chuyền và bông tai cho bữa tiệc.

They do not use the jewelry armoire for anything else but jewelry.

Họ không sử dụng tủ trang sức cho bất kỳ thứ gì khác ngoài trang sức.

02

Một món đồ nội thất trang trí được sử dụng chủ yếu để tổ chức và trưng bày trang sức.

A decorative piece of furniture used primarily to organize and display jewelry.

Ví dụ

She displayed her necklaces in the jewelry armoire beautifully.

Cô ấy trưng bày những chiếc vòng cổ trong tủ trang sức một cách đẹp mắt.

He did not buy a jewelry armoire for his wife’s birthday.

Anh ấy đã không mua tủ trang sức cho sinh nhật vợ.

Is the jewelry armoire in the living room or bedroom?

Tủ trang sức ở phòng khách hay phòng ngủ?

My mother bought a beautiful jewelry armoire last week for her collection.

Mẹ tôi đã mua một tủ trang sức đẹp vào tuần trước cho bộ sưu tập của bà.

They do not sell jewelry armoires at the local furniture store anymore.

Họ không còn bán tủ trang sức tại cửa hàng nội thất địa phương nữa.

03

Giải pháp lưu trữ trang sức sang trọng, thường có gương và các ngăn khác nhau.

An elegant storage solution for jewelry, often featuring a mirror and various compartments.

Ví dụ

She keeps her jewelry armoire in the living room for display.

Cô ấy để tủ trang sức trong phòng khách để trưng bày.

They do not use a jewelry armoire for their accessories anymore.

Họ không còn sử dụng tủ trang sức cho phụ kiện nữa.

Is a jewelry armoire necessary for organizing your jewelry collection?

Có cần tủ trang sức để tổ chức bộ sưu tập trang sức của bạn không?

My sister bought a beautiful jewelry armoire for her wedding gifts.

Chị gái tôi đã mua một tủ trang sức đẹp cho quà cưới.

Many people do not have a jewelry armoire for their accessories.

Nhiều người không có tủ trang sức cho các phụ kiện của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jewelry armoire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jewelry armoire

Không có idiom phù hợp