Bản dịch của từ Jigsaw trong tiếng Việt
Jigsaw

Jigsaw (Noun)
She used a jigsaw to create intricate wooden puzzles for her friends.
Cô ấy đã sử dụng một cái cưa vòng để tạo ra các bức tranh gỗ phức tạp cho bạn bè của mình.
He couldn't finish the project because the jigsaw blade broke unexpectedly.
Anh ấy không thể hoàn thành dự án vì lưỡi cưa vòng bị gãy đột ngột.
Did you borrow the jigsaw from the neighbor to cut the plywood?
Bạn đã mượn cái cưa vòng từ hàng xóm để cắt tấm gỗ ép chưa?
Completing a jigsaw puzzle together can strengthen family bonds.
Hoàn thành một trò chơi ghép hình cùng nhau có thể củng cố mối quan hệ gia đình.
Some people find it frustrating to solve a jigsaw puzzle alone.
Một số người cảm thấy bực mình khi phải giải một trò chơi ghép hình một mình.
Do you enjoy working on jigsaw puzzles with friends or family?
Bạn có thích làm việc trên trò chơi ghép hình với bạn bè hoặc gia đình không?
Dạng danh từ của Jigsaw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jigsaw | Jigsaws |
Kết hợp từ của Jigsaw (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Giant jigsaw Sưu tầm hình ghép khổng lồ | The community created a giant jigsaw for the charity event in 2022. Cộng đồng đã tạo ra một bức tranh ghép khổng lồ cho sự kiện từ thiện năm 2022. |
200-piece jigsaw Bức tranh ghép 200 mảnh | The community center hosted a 200-piece jigsaw event last saturday. Trung tâm cộng đồng đã tổ chức sự kiện ghép hình 200 mảnh vào thứ bảy tuần trước. |
Huge jigsaw Bức tranh ghép lớn | The community project was a huge jigsaw of diverse social groups. Dự án cộng đồng là một mảnh ghép lớn của các nhóm xã hội đa dạng. |
Họ từ
Từ "jigsaw" có nghĩa là một loại trò chơi ghép hình, trong đó người chơi lắp ráp các mảnh ghép lại với nhau để tạo thành một hình ảnh hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, "jigsaw" cũng có thể chỉ đến một loại cưa có lưỡi hình sóng, thường được sử dụng trong các công việc chế tác gỗ. Trong ngữ cảnh này, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng miền.
Từ "jigsaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "jig" (một loại nhạc điệu hoặc ván nhảy) và "saw" (cưa). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để miêu tả một loại cưa cắt bậc, được phát triển vào cuối thế kỷ 18, phục vụ cho việc cắt các hình dạng phức tạp trong gỗ. Ngày nay, "jigsaw" thường chỉ các bản ghép hình, thể hiện mối liên hệ với hoạt động lắp ghép và sự sáng tạo trong việc hoàn thành các mảnh ghép.
Từ "jigsaw" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống giải quyết vấn đề hoặc phân tích thông tin. Trong các bối cảnh tiêu biểu khác, "jigsaw" thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ phương pháp học tập nhóm, nơi các thành viên cùng nhau ghép nối các phần thông tin khác nhau để đạt được hiểu biết toàn diện hơn. Ngoài ra, từ này cũng chỉ hình thức trò chơi xếp hình, thường mang tính giải trí và phát triển tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



