Bản dịch của từ Job evaluation trong tiếng Việt

Job evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job evaluation (Noun)

dʒˈɑb ɨvˌæljuˈeɪʃən
dʒˈɑb ɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Quá trình có hệ thống để đánh giá giá trị tương đối của các công việc trong một tổ chức nhằm thiết lập một cấu trúc tiền lương công bằng và hợp lý.

A systematic process of assessing the relative worth of jobs within an organization for the purpose of establishing a fair and equitable pay structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp được sử dụng để xác định giá trị của một công việc so với các công việc khác trong tổ chức.

The method used to determine the value of a job compared to other jobs in the organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần của phân tích công việc tập trung vào các vai trò, trách nhiệm và yêu cầu công việc để đánh giá tầm quan trọng và thù lao của chúng.

A component of job analysis focused on job roles, responsibilities, and requirements to evaluate their importance and compensation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job evaluation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job evaluation

Không có idiom phù hợp