Bản dịch của từ Job rotation trong tiếng Việt

Job rotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job rotation (Noun)

dʒˈɑb ɹoʊtˈeɪʃən
dʒˈɑb ɹoʊtˈeɪʃən
01

Thực hành chuyển đổi nhân viên giữa các công việc khác nhau để nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ.

The practice of moving employees between different jobs to enhance their skills and knowledge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược được các tổ chức sử dụng để ngăn ngừa sự đơn điệu trong công việc và giảm thiểu sự kiệt sức của nhân viên.

A strategy used by organizations to prevent job monotony and reduce employee burnout.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống chính thức trong tổ chức để nhân viên có được kinh nghiệm trong nhiều chức năng và vai trò khác nhau.

A formal system within an organization for employees to gain experience in various functions and roles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job rotation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job rotation

Không có idiom phù hợp