Bản dịch của từ Job rotation trong tiếng Việt
Job rotation
Noun [U/C]

Job rotation (Noun)
dʒˈɑb ɹoʊtˈeɪʃən
dʒˈɑb ɹoʊtˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hệ thống chính thức trong tổ chức để nhân viên có được kinh nghiệm trong nhiều chức năng và vai trò khác nhau.
A formal system within an organization for employees to gain experience in various functions and roles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job rotation
Không có idiom phù hợp