Bản dịch của từ Jong trong tiếng Việt
Jong

Jong (Interjection)
Jong! I can't believe how quickly social media changes.
Trời ơi! Tôi không thể tin rằng mạng xã hội thay đổi nhanh như vậy.
I don't like it when people jong about their social status.
Tôi không thích khi mọi người khoe khoang về địa vị xã hội của họ.
Did you hear her jong reaction to the social event?
Bạn có nghe phản ứng trời ơi của cô ấy về sự kiện xã hội không?
Jong (Noun)
The jong served the family during the 19th century in Virginia.
Jong phục vụ gia đình vào thế kỷ 19 ở Virginia.
The jong did not receive fair treatment in historical records.
Jong không nhận được sự đối xử công bằng trong các tài liệu lịch sử.
Was the jong's role important in the social structure of that time?
Vai trò của jong có quan trọng trong cấu trúc xã hội thời đó không?
Dùng như cách xưng hô với cả nam và nữ, thể hiện tình cảm hoặc sự bực tức.
Used as a form of address to both men and women expressing affection or exasperation.
Hey jong, can you help me with my IELTS preparation?
Này jong, bạn có thể giúp tôi chuẩn bị cho IELTS không?
I don't think jong will join the discussion about social issues.
Tôi không nghĩ jong sẽ tham gia thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is jong attending the social event this Friday at 6 PM?
Jong có tham gia sự kiện xã hội vào thứ Sáu này lúc 6 giờ không?
Từ "jong" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong trò chơi bài. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa là "đại diện" hoặc "đứng ra". Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh và không có hình thức khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Vì vậy, việc sử dụng từ "jong" chủ yếu bị giới hạn trong những cộng đồng cụ thể hoặc những người tham gia các hoạt động liên quan.
Từ "jong" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, trong đó "jong" có nghĩa là "trẻ" hoặc "trẻ tuổi". Từ này xuất phát từ tiếng La-tinh "iuvenis", cũng mang nghĩa liên quan đến tuổi trẻ. Sự kết nối này giữa từ gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chú trọng đến sự trẻ trung, năng động. Trong văn hóa hiện đại, "jong" thường được dùng để chỉ những đối tượng trẻ tuổi trong các ngữ cảnh xã hội, thể hiện tính trẻ trung và tiềm năng.
Từ "jong" không xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh của bốn phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được biết đến qua các ngữ cảnh sử dụng chuyên ngành hoặc trò chơi, như trong "jong" (một loại quân bài trong các trò chơi dân gian của một số nền văn hóa). Do đó, việc áp dụng từ này trong các tình huống hàng ngày hoặc giao tiếp học thuật là không phổ biến.