Bản dịch của từ Journey cycle trong tiếng Việt

Journey cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journey cycle (Noun)

dʒɝˈni sˈaɪkəl
dʒɝˈni sˈaɪkəl
01

Một chuỗi sự kiện hoặc giai đoạn xảy ra trong một hành trình hoặc quá trình.

A series of events or phases that occur during a journey or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tính chất lặp đi lặp lại của việc di chuyển giữa hai điểm, thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý hoặc trải nghiệm.

The repetitive nature of traveling between two points, often used in the context of processing or experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giai đoạn trong vòng đời của một dự án trong đó việc di chuyển hoặc di chuyển là yếu tố chính.

A phase in the life of a project where travel or movement is a key component.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journey cycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Journey cycle

Không có idiom phù hợp