Bản dịch của từ Journey cycle trong tiếng Việt
Journey cycle
Noun [U/C]

Journey cycle (Noun)
dʒɝˈni sˈaɪkəl
dʒɝˈni sˈaɪkəl
01
Một chuỗi sự kiện hoặc giai đoạn xảy ra trong một hành trình hoặc quá trình.
A series of events or phases that occur during a journey or process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tính chất lặp đi lặp lại của việc di chuyển giữa hai điểm, thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý hoặc trải nghiệm.
The repetitive nature of traveling between two points, often used in the context of processing or experiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Journey cycle
Không có idiom phù hợp