Bản dịch của từ Journey cycle trong tiếng Việt
Journey cycle

Journey cycle (Noun)
Một chuỗi sự kiện hoặc giai đoạn xảy ra trong một hành trình hoặc quá trình.
A series of events or phases that occur during a journey or process.
The journey cycle of social change includes awareness, action, and reflection.
Chu trình hành trình của sự thay đổi xã hội bao gồm nhận thức, hành động và phản ánh.
Social movements do not complete their journey cycle without community involvement.
Các phong trào xã hội không hoàn thành chu trình hành trình của chúng mà không có sự tham gia của cộng đồng.
What steps are in the journey cycle of social development?
Các bước nào có trong chu trình hành trình của sự phát triển xã hội?
Tính chất lặp đi lặp lại của việc di chuyển giữa hai điểm, thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý hoặc trải nghiệm.
The repetitive nature of traveling between two points, often used in the context of processing or experiences.
Many people experience a journey cycle in their social interactions daily.
Nhiều người trải qua chu kỳ hành trình trong các tương tác xã hội hàng ngày.
She does not understand the journey cycle of friendships over time.
Cô ấy không hiểu chu kỳ hành trình của tình bạn theo thời gian.
What does the journey cycle mean in social relationships today?
Chu kỳ hành trình có nghĩa gì trong các mối quan hệ xã hội ngày nay?
The journey cycle of community projects often requires extensive travel.
Chu trình hành trình của các dự án cộng đồng thường cần nhiều chuyến đi.
The journey cycle does not always guarantee successful outcomes for social initiatives.
Chu trình hành trình không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công cho các sáng kiến xã hội.
What is the journey cycle for social development projects like in Vietnam?
Chu trình hành trình cho các dự án phát triển xã hội ở Việt Nam như thế nào?