Bản dịch của từ Journey cycle trong tiếng Việt

Journey cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journey cycle (Noun)

dʒɝˈni sˈaɪkəl
dʒɝˈni sˈaɪkəl
01

Một chuỗi sự kiện hoặc giai đoạn xảy ra trong một hành trình hoặc quá trình.

A series of events or phases that occur during a journey or process.

Ví dụ

The journey cycle of social change includes awareness, action, and reflection.

Chu trình hành trình của sự thay đổi xã hội bao gồm nhận thức, hành động và phản ánh.

Social movements do not complete their journey cycle without community involvement.

Các phong trào xã hội không hoàn thành chu trình hành trình của chúng mà không có sự tham gia của cộng đồng.

What steps are in the journey cycle of social development?

Các bước nào có trong chu trình hành trình của sự phát triển xã hội?

02

Tính chất lặp đi lặp lại của việc di chuyển giữa hai điểm, thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý hoặc trải nghiệm.

The repetitive nature of traveling between two points, often used in the context of processing or experiences.

Ví dụ

Many people experience a journey cycle in their social interactions daily.

Nhiều người trải qua chu kỳ hành trình trong các tương tác xã hội hàng ngày.

She does not understand the journey cycle of friendships over time.

Cô ấy không hiểu chu kỳ hành trình của tình bạn theo thời gian.

What does the journey cycle mean in social relationships today?

Chu kỳ hành trình có nghĩa gì trong các mối quan hệ xã hội ngày nay?

03

Một giai đoạn trong vòng đời của một dự án trong đó việc di chuyển hoặc di chuyển là yếu tố chính.

A phase in the life of a project where travel or movement is a key component.

Ví dụ

The journey cycle of community projects often requires extensive travel.

Chu trình hành trình của các dự án cộng đồng thường cần nhiều chuyến đi.

The journey cycle does not always guarantee successful outcomes for social initiatives.

Chu trình hành trình không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công cho các sáng kiến xã hội.

What is the journey cycle for social development projects like in Vietnam?

Chu trình hành trình cho các dự án phát triển xã hội ở Việt Nam như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journey cycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Journey cycle

Không có idiom phù hợp