Bản dịch của từ Judicial gloss trong tiếng Việt
Judicial gloss
Noun [U/C]

Judicial gloss(Noun)
dʒudˈɪʃəl ɡlˈɔs
dʒudˈɪʃəl ɡlˈɔs
01
Một bình luận hoặc giải thích về một điều luật hoặc quyết định pháp lý, thường do một thẩm phán hoặc cơ quan pháp lý cung cấp.
A commentary or explanation of a legal statute or decision, usually provided by a judge or legal authority.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chú thích hoặc ghi chú giải thích được thêm vào văn bản pháp lý để trợ giúp trong việc hiểu cách áp dụng và các tác động của nó trong các vụ án tại tòa.
An annotation or explanatory note added to legal text to assist in understanding its application and implications in court cases.
Ví dụ
