Bản dịch của từ Judicial gloss trong tiếng Việt

Judicial gloss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judicial gloss (Noun)

dʒudˈɪʃəl ɡlˈɔs
dʒudˈɪʃəl ɡlˈɔs
01

Một bình luận hoặc giải thích về một điều luật hoặc quyết định pháp lý, thường do một thẩm phán hoặc cơ quan pháp lý cung cấp.

A commentary or explanation of a legal statute or decision, usually provided by a judge or legal authority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến một cách diễn giải của một luật mà làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của nó trong một ngữ cảnh tư pháp.

A legal term referring to an interpretation of a law that clarifies or expands its meaning in a judicial context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chú thích hoặc ghi chú giải thích được thêm vào văn bản pháp lý để trợ giúp trong việc hiểu cách áp dụng và các tác động của nó trong các vụ án tại tòa.

An annotation or explanatory note added to legal text to assist in understanding its application and implications in court cases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judicial gloss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judicial gloss

Không có idiom phù hợp