Bản dịch của từ Just trong tiếng Việt
Just

Just (Adverb)
She arrived just in time for the meeting.
Cô ấy đến đúng lúc cuộc họp.
He wanted to be just like his older brother.
Anh ấy muốn giống như anh trai mình.
The teacher was fair and just in her decisions.
Giáo viên rất công bằng và đúng đắn trong các quyết định của mình.
Chính xác.
She arrived just in time for the meeting.
Cô ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.
He just finished his social media post.
Anh ấy vừa mới hoàn thành bài viết trên mạng xã hội.
They just left the social event.
Họ vừa mới rời khỏi sự kiện xã hội.
She just arrived at the party.
Cô ấy vừa mới đến buổi tiệc.
He just left the meeting room.
Anh ấy vừa mới rời khỏi phòng họp.
They just started the charity event.
Họ vừa mới bắt đầu sự kiện từ thiện.
She just missed the bus.
Cô ấy chỉ vừa lỡ chuyến xe buýt.
He arrived just in time for the meeting.
Anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.
I just saw her at the party.
Tôi vừa mới nhìn thấy cô ấy tại bữa tiệc.
Đơn giản; chỉ một; không quá.
Simply; only; no more than.
She just wanted to say hello to her old friend.
Cô ấy chỉ muốn nói xin chào với người bạn cũ của mình.
He simply couldn't believe the news about the charity event.
Anh ấy không thể tin vào tin tức về sự kiện từ thiện.
They only needed a few volunteers for the community project.
Họ chỉ cần một vài tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Sự đồng ý ấn tượng.
I just saw him at the party.
Tôi vừa mới thấy anh ta tại buổi tiệc.
She just agreed to the plan.
Cô ấy vừa mới đồng ý với kế hoạch.
They just met yesterday.
Họ vừa mới gặp nhau vào hôm qua.
Dạng trạng từ của Just (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Just Chỉ | - | - |
Just (Adjective)
She made a just decision to help the homeless man.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định công bằng để giúp người đàn ông vô gia cư.
The judge's ruling was just and fair to both parties.
Quyết định của thẩm phán là công bằng và hợp lý đối với cả hai bên.
The charity organization distributed resources in a just manner.
Tổ chức từ thiện phân phối tài nguyên một cách công bằng.
Dạng tính từ của Just (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Just Chỉ | More just More just | Most just Hầu hết chỉ |
Họ từ
Từ "just" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "vừa mới" hoặc "chỉ". Trong tiếng Anh Anh, "just" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nhất quán hoặc đúng đắn, ví dụ trong bối cảnh cung cấp bằng chứng hoặc lý lẽ. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa "chỉ" trong khía cạnh mang tính phân biệt hơn. Sự khác biệt này làm nổi bật sự linh hoạt trong cách sử dụng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "just" xuất phát từ tiếng Latin "justus", có nghĩa là "công bằng" hoặc "đúng đắn". Gốc từ này thuộc về động từ "jus", có nghĩa là "luật". Trong lịch sử, "just" đã phát triển để chỉ những hành động hoặc quyết định phù hợp với quy tắc, luật pháp hoặc tiêu chuẩn đạo đức. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến tính chính xác mà còn thể hiện sự công bằng trong đánh giá và xử lý tình huống.
Từ "just" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "just" thường được dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện thời điểm gần đây. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các bài viết phản ánh tính chính xác, sự cụ thể. Trong phần Viết, "just" thường được dùng để làm rõ hoặc làm nhẹ ý nghĩa trong lập luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc hoặc để nhấn mạnh trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



