Bản dịch của từ Kamikaze trong tiếng Việt
Kamikaze

Kamikaze (Adjective)
The kamikaze pilot showed great bravery during the World War II attack.
Phi công kamikaze đã thể hiện sự dũng cảm trong cuộc tấn công Thế chiến II.
Kamikaze tactics are not commonly used in modern warfare today.
Chiến thuật kamikaze không thường được sử dụng trong chiến tranh hiện đại ngày nay.
Are kamikaze pilots considered heroes or misguided individuals in history?
Các phi công kamikaze có được coi là anh hùng hay những cá nhân lầm lạc trong lịch sử không?
Kamikaze (Noun)
The kamikaze pilots targeted Allied ships during World War II.
Các phi công kamikaze đã nhắm vào các tàu Đồng minh trong Thế chiến II.
Kamikaze attacks did not guarantee Japan's victory in the war.
Các cuộc tấn công kamikaze không đảm bảo chiến thắng cho Nhật Bản trong chiến tranh.
Did kamikaze missions affect public opinion about the war in Japan?
Các nhiệm vụ kamikaze có ảnh hưởng đến dư luận về chiến tranh ở Nhật Bản không?
Dạng danh từ của Kamikaze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kamikaze | Kamikazes |
Kamikaze là một thuật ngữ gốc Nhật Bản, nghĩa là "gió thần" được dùng để chỉ những phi công tự sát trong Thế chiến II, khi họ điều khiển máy bay lao vào mục tiêu với ý định gây sát thương lớn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này còn được dùng để chỉ hành động mạo hiểm, thiếu suy nghĩ. Tuy từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực văn hóa đại chúng và mô tả hành động quyết liệt.
Từ "kamikaze" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "kami" có nghĩa là "thần" và "kaze" có nghĩa là "gió". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những cơn bão thần kỳ mà đã cứu đất nước Nhật Bản khỏi sự xâm lăng của quân Mông Cổ vào thế kỷ 13. Trong Thế chiến II, "kamikaze" được sử dụng để chỉ những phi công Nhật Bản thực hiện các cuộc tấn công liều chết vào tàu chiến đối phương, mang ý nghĩa mạo hiểm và hy sinh vì tổ quốc, thể hiện một sự chuyển mình từ một hình thức thiên nhiên sang một khái niệm quân sự đậm tính biểu tượng.
Từ "kamikaze" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS do tính chất lịch sử và văn hóa đặc biệt của nó, liên quan đến những phi công Nhật Bản lao vào mục tiêu trong Thế chiến thứ hai. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, từ này thường được dùng trong bối cảnh nói về chiến tranh hoặc tinh thần hy sinh. Ngoài ra, trong ngôn ngữ phổ thông, "kamikaze" được sử dụng để chỉ những hành động mạo hiểm hoặc tự sát, thường liên quan đến các tình huống tán tính.