Bản dịch của từ Kamikaze trong tiếng Việt

Kamikaze

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kamikaze (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một cuộc tấn công hoặc phi công kamikaze.

Relating to or denoting a kamikaze attack or pilot.

Ví dụ

The kamikaze pilot showed great bravery during the World War II attack.

Phi công kamikaze đã thể hiện sự dũng cảm trong cuộc tấn công Thế chiến II.

Kamikaze tactics are not commonly used in modern warfare today.

Chiến thuật kamikaze không thường được sử dụng trong chiến tranh hiện đại ngày nay.

Are kamikaze pilots considered heroes or misguided individuals in history?

Các phi công kamikaze có được coi là anh hùng hay những cá nhân lầm lạc trong lịch sử không?

Kamikaze (Noun)

kɑməkˈɑzi
kɑmikˈɑzeɪ
01

(trong chiến tranh thế giới thứ hai) một chiếc máy bay nhật bản chở đầy chất nổ và cố tình đâm vào mục tiêu của kẻ thù để tự sát.

In the second world war a japanese aircraft loaded with explosives and making a deliberate suicidal crash on an enemy target.

Ví dụ

The kamikaze pilots targeted Allied ships during World War II.

Các phi công kamikaze đã nhắm vào các tàu Đồng minh trong Thế chiến II.

Kamikaze attacks did not guarantee Japan's victory in the war.

Các cuộc tấn công kamikaze không đảm bảo chiến thắng cho Nhật Bản trong chiến tranh.

Did kamikaze missions affect public opinion about the war in Japan?

Các nhiệm vụ kamikaze có ảnh hưởng đến dư luận về chiến tranh ở Nhật Bản không?

Dạng danh từ của Kamikaze (Noun)

SingularPlural

Kamikaze

Kamikazes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kamikaze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kamikaze

Không có idiom phù hợp