Bản dịch của từ Kapok tree trong tiếng Việt
Kapok tree

Kapok tree (Noun)
Kapok trees provide materials for traditional crafts in indigenous communities.
Cây bông gòn cung cấp nguyên liệu cho các nghề thủ công truyền thống trong cộng đồng bản địa.
The kapok tree symbolizes resilience and strength in many cultures.
Cây bông gòn tượng trưng cho sự kiên cường và sức mạnh trong nhiều nền văn hóa.
Harvesting kapok fibers sustains livelihoods in rural areas of Southeast Asia.
Thu hoạch sợi bông gòn duy trì sinh kế ở các vùng nông thôn Đông Nam Á.
The kapok tree is a symbol of cultural heritage in Papua New Guinea.
Cây bông gòn là biểu tượng di sản văn hóa ở Papua New Guinea.
The kapok tree's yellow flowers are used in traditional ceremonies.
Hoa màu vàng của cây bông gòn được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống.
Northern Australia is known for its vast kapok tree forests.
Bắc Úc được biết đến với những khu rừng cây bông gòn rộng lớn.
The kapok tree is a symbol of growth in many Asian cultures.
Cây bông gòn là biểu tượng của sự phát triển trong nhiều nền văn hóa châu Á.
During the festival, people gather under the kapok tree for shade.
Trong lễ hội, mọi người tụ tập dưới gốc cây bông gòn để lấy bóng mát.
The kapok tree's red flowers attract bees and butterflies in Asia.
Hoa màu đỏ của cây bông gòn thu hút ong và bướm ở châu Á.
Cây kapok, hay còn gọi là cây bông gòn (Ceiba pentandra), là một loài cây lớn thuộc họ Bombacaceae, nổi bật với hình dáng cao và mạnh mẽ. Cây này có thể đạt chiều cao tới 70 mét và thường mọc ở vùng khí hậu nhiệt đới. Các phần của cây bao gồm lá, hoa và quả có thể được sử dụng trong các ứng dụng y học cũng như trong sản xuất bông gòn tự nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ.
Từ "kapok" có nguồn gốc từ tiếng Malay "kapuk", chỉ loại cây cung cấp sợi bông tự nhiên. Cây kapok, thuộc họ Bombacaceae, được biết đến với tên khoa học Ceiba pentandra. Kể từ thế kỷ 17, kapok đã trở thành nguồn nguyên liệu quan trọng trong sản xuất đệm và các sản phẩm thủ công. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ "kapok" không chỉ liên quan đến cây mà còn đề cập đến chất liệu bông nhẹ, thể hiện sự kết nối giữa tự nhiên và ứng dụng thực tiễn.
Cây kapok, hay còn gọi là cây bông gòn, ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái, nông nghiệp, hoặc nghiên cứu về thực vật. Trong văn cảnh chung, cây kapok thường liên quan đến các chủ đề như phát triển bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và lợi ích kinh tế từ gỗ và sợi bông của nó.