Bản dịch của từ Kapok tree trong tiếng Việt

Kapok tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kapok tree (Noun)

kˈeipɑk tɹi
kˈeipɑk tɹi
01

Ceiba pentandra, một loại cây ở vùng nhiệt đới châu mỹ và tây trung phi, có hoa màu trắng, được trồng ở đông nam á để lấy sợi hạt.

Ceiba pentandra, a tree of the tropical americas and west-central africa, with white flowers, cultivated in south-east asia for its seed fibre.

Ví dụ

Kapok trees provide materials for traditional crafts in indigenous communities.

Cây bông gòn cung cấp nguyên liệu cho các nghề thủ công truyền thống trong cộng đồng bản địa.

The kapok tree symbolizes resilience and strength in many cultures.

Cây bông gòn tượng trưng cho sự kiên cường và sức mạnh trong nhiều nền văn hóa.

Harvesting kapok fibers sustains livelihoods in rural areas of Southeast Asia.

Thu hoạch sợi bông gòn duy trì sinh kế ở các vùng nông thôn Đông Nam Á.

02

Hai cây có hoa màu vàng có nguồn gốc từ miền bắc australia và papua new guinea.

Two trees with yellow flowers native to northern australia and papua new guinea.

Ví dụ

The kapok tree is a symbol of cultural heritage in Papua New Guinea.

Cây bông gòn là biểu tượng di sản văn hóa ở Papua New Guinea.

The kapok tree's yellow flowers are used in traditional ceremonies.

Hoa màu vàng của cây bông gòn được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống.

Northern Australia is known for its vast kapok tree forests.

Bắc Úc được biết đến với những khu rừng cây bông gòn rộng lớn.

03

Cây bông lụa (bombax ceiba), một loại cây châu á có hoa màu đỏ.

The silk-cotton tree (bombax ceiba), an asian tree with red flowers.

Ví dụ

The kapok tree is a symbol of growth in many Asian cultures.

Cây bông gòn là biểu tượng của sự phát triển trong nhiều nền văn hóa châu Á.

During the festival, people gather under the kapok tree for shade.

Trong lễ hội, mọi người tụ tập dưới gốc cây bông gòn để lấy bóng mát.

The kapok tree's red flowers attract bees and butterflies in Asia.

Hoa màu đỏ của cây bông gòn thu hút ong và bướm ở châu Á.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kapok tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kapok tree

Không có idiom phù hợp