Bản dịch của từ Kayak trong tiếng Việt
Kayak

Kayak (Noun)
The social club organized a kayak trip for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi kayak cho các thành viên.
She enjoys paddling her kayak on the weekends at the lake.
Cô ấy thích chèo kayak vào cuối tuần tại hồ.
The kayak race attracted many participants from the local community.
Cuộc đua kayak thu hút nhiều người tham gia từ cộng đồng địa phương.
Dạng danh từ của Kayak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kayak | Kayaks |
Kayak (Verb)
They kayak along the river every weekend.
Họ chèo kayak dọc theo sông mỗi cuối tuần.
She enjoys kayaking in the calm lake waters.
Cô ấy thích chèo kayak trên nước hồ êm đềm.
We plan to kayak to the nearby island next month.
Chúng tôi dự định chèo kayak đến hòn đảo gần đây vào tháng sau.
Dạng động từ của Kayak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kayak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kayaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kayaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kayaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kayaking |
Họ từ
Từ "kayak" chỉ một loại thuyền nhẹ có khả năng di chuyển trên nước, thường được dùng cho hoạt động thể thao dưới nước. Trong tiếng Anh, "kayak" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, đặc biệt là sự nhấn âm. Ở Anh, "kayak" thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, nhấn âm thường xảy ra ở âm tiết thứ hai.
Từ "kayak" có nguồn gốc từ tiếng Inuktitut, trong đó “qayaq” chỉ một loại thuyền truyền thống của người Inuit. Qua quá trình trao đổi văn hóa, từ này được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Ban đầu, nó chỉ mô tả một phương tiện di chuyển trên nước dùng để săn bắn, nhưng ngày nay, "kayak" được sử dụng rộng rãi để chỉ hoạt động thể thao khám phá dưới nước, phản ánh sự phát triển trong cách con người tương tác với thiên nhiên.
Từ "kayak" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các hoạt động ngoài trời hoặc thể thao nước. Trong bối cảnh khác, "kayak" thường được sử dụng để chỉ một loại thuyền nhỏ, phù hợp cho các chuyến đi dã ngoại hoặc du lịch, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về du lịch mạo hiểm hoặc bảo tồn thiên nhiên. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết về thể thao và hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp