Bản dịch của từ Keep your head down trong tiếng Việt
Keep your head down
Keep your head down (Phrase)
During the party, I decided to keep my head down and observe.
Trong bữa tiệc, tôi quyết định giữ im lặng và quan sát.
She didn't keep her head down, so everyone noticed her arrival.
Cô ấy không giữ im lặng, vì vậy mọi người đều chú ý đến cô.
Why do you think it's important to keep your head down socially?
Tại sao bạn nghĩ rằng giữ im lặng trong xã hội là quan trọng?
During the meeting, Sarah kept her head down and took notes.
Trong cuộc họp, Sarah giữ đầu thấp và ghi chú.
John did not keep his head down at the party last night.
John không giữ đầu thấp trong bữa tiệc tối qua.
Did Maria keep her head down while working on the project?
Maria có giữ đầu thấp khi làm việc trên dự án không?
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh rắc rối hoặc khó khăn, đặc biệt trong tình huống khó khăn.
To take precautions to avoid trouble or difficulties, especially in a challenging situation.
In tough times, many people keep their head down at work.
Trong những thời điểm khó khăn, nhiều người giữ im lặng ở nơi làm việc.
They do not keep their head down during social protests.
Họ không giữ im lặng trong các cuộc biểu tình xã hội.
Why should individuals keep their head down in social situations?
Tại sao mọi người nên giữ im lặng trong các tình huống xã hội?
Cụm từ "keep your head down" có nghĩa là giữ thái độ khiêm tốn hoặc tránh thu hút sự chú ý trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ ai đó nên cẩn trọng và tập trung vào nhiệm vụ của mình để tránh rắc rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cùng cách sử dụng nhưng từ ngữ có thể có sắc thái khác nhau trong các tình huống cụ thể.