Bản dịch của từ Keystoned trong tiếng Việt
Keystoned

Keystoned (Adjective)
Được xây dựng hoặc gắn với đá đỉnh vòm.
Constructed or fitted with a keystone.
The keystoned arch symbolized unity in the community center design.
Cánh cung có đáy keystone biểu thị sự đoàn kết trong thiết kế trung tâm cộng đồng.
The project did not include a keystoned structure for social gatherings.
Dự án không bao gồm cấu trúc keystone cho các buổi tụ họp xã hội.
Is the new library built with a keystoned entrance for visitors?
Thư viện mới có được xây dựng với lối vào keystone cho du khách không?
Quay phim, truyền hình và nhiếp ảnh. của một hình ảnh: hiển thị hiệu ứng keystone; bị biến dạng bởi keystone.
Cinematography television and photography of an image showing the keystone effect distorted by keystoning.
The keystoned image showed a distorted view of the cityscape.
Hình ảnh bị biến dạng cho thấy một cái nhìn méo mó về thành phố.
The photographer did not use a keystoned lens for the event.
Nhà nhiếp ảnh đã không sử dụng ống kính bị biến dạng cho sự kiện.
Is the keystoned effect noticeable in the community photos?
Hiệu ứng biến dạng có dễ nhận thấy trong những bức ảnh cộng đồng không?
Kỹ thuật điện. của cáp: có các sợi cấu thành được làm với các cạnh dẹt để chúng khớp với nhau tốt hơn bên trong cáp.
Electrical engineering of a cable having constituent strands made with flattened sides so that they fit together better inside the cable.
The keystoned cables improved our community's electrical system efficiency significantly.
Cáp keystoned đã cải thiện hiệu suất hệ thống điện của cộng đồng chúng tôi.
Keystoned cables do not reduce the overall power supply in neighborhoods.
Cáp keystoned không làm giảm tổng nguồn cung cấp điện trong các khu phố.
Are keystoned cables more effective for urban electrical networks in cities?
Cáp keystoned có hiệu quả hơn cho mạng lưới điện đô thị trong các thành phố không?
Từ "keystoned" xuất phát từ danh từ "keystone" trong tiếng Anh, đề cập đến phương pháp xây dựng vòm, trong đó viên đá giữa (keystone) giữ cho các viên đá khác đứng vững. Trong ngữ cảnh hiện đại, "keystoned" được sử dụng để mô tả việc làm nổi bật hoặc củng cố một yếu tố quan trọng trong một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa và cách viết tương tự, phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng và kiến trúc.
Từ "keystoned" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc để chỉ viên đá ở giữa của một vòng cung, có vai trò quan trọng trong việc giữ cho cấu trúc vững chắc. Ngày nay, "keystoned" còn có nghĩa chiếm ưu thế hoặc đóng vai trò then chốt trong một hệ thống, phản ánh sự quan trọng và cần thiết của yếu tố đó để duy trì sự ổn định.
Từ "keystoned" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong việc thi nói và viết, do tính chuyên môn của nó. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc, mô tả phần đá chủ yếu trong vòng cung hoặc cấu trúc vòm, đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định. Nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học hoặc nghiên cứu hệ sinh thái, nơi chỉ ra sự tồn tại của các loài chính có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm của môi trường.