Bản dịch của từ Keystoned trong tiếng Việt

Keystoned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keystoned (Adjective)

01

Được xây dựng hoặc gắn với đá đỉnh vòm.

Constructed or fitted with a keystone.

Ví dụ

The keystoned arch symbolized unity in the community center design.

Cánh cung có đáy keystone biểu thị sự đoàn kết trong thiết kế trung tâm cộng đồng.

The project did not include a keystoned structure for social gatherings.

Dự án không bao gồm cấu trúc keystone cho các buổi tụ họp xã hội.

Is the new library built with a keystoned entrance for visitors?

Thư viện mới có được xây dựng với lối vào keystone cho du khách không?

02

Quay phim, truyền hình và nhiếp ảnh. của một hình ảnh: hiển thị hiệu ứng keystone; bị biến dạng bởi keystone.

Cinematography television and photography of an image showing the keystone effect distorted by keystoning.

Ví dụ

The keystoned image showed a distorted view of the cityscape.

Hình ảnh bị biến dạng cho thấy một cái nhìn méo mó về thành phố.

The photographer did not use a keystoned lens for the event.

Nhà nhiếp ảnh đã không sử dụng ống kính bị biến dạng cho sự kiện.

Is the keystoned effect noticeable in the community photos?

Hiệu ứng biến dạng có dễ nhận thấy trong những bức ảnh cộng đồng không?

03

Kỹ thuật điện. của cáp: có các sợi cấu thành được làm với các cạnh dẹt để chúng khớp với nhau tốt hơn bên trong cáp.

Electrical engineering of a cable having constituent strands made with flattened sides so that they fit together better inside the cable.

Ví dụ

The keystoned cables improved our community's electrical system efficiency significantly.

Cáp keystoned đã cải thiện hiệu suất hệ thống điện của cộng đồng chúng tôi.

Keystoned cables do not reduce the overall power supply in neighborhoods.

Cáp keystoned không làm giảm tổng nguồn cung cấp điện trong các khu phố.

Are keystoned cables more effective for urban electrical networks in cities?

Cáp keystoned có hiệu quả hơn cho mạng lưới điện đô thị trong các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keystoned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keystoned

Không có idiom phù hợp