Bản dịch của từ Kitchen island trong tiếng Việt
Kitchen island

Kitchen island (Noun)
Mặt bàn hoặc bàn độc lập đặt trong nhà bếp, cung cấp thêm không gian làm việc.
A freestanding countertop or table located in a kitchen providing additional workspace.
The kitchen island in Sarah's house is very spacious and functional.
Bàn đảo bếp trong nhà của Sarah rất rộng rãi và tiện dụng.
The kitchen island does not have enough seating for all guests.
Bàn đảo bếp không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khách.
Is the kitchen island in your home used for cooking or dining?
Bàn đảo bếp trong nhà bạn được sử dụng để nấu ăn hay ăn uống?
Một đặc điểm kiến trúc giúp nâng cao chức năng và thiết kế của nhà bếp.
An architectural feature that enhances kitchen design and functionality.
The kitchen island in Sarah's home is very functional and stylish.
Bàn đảo bếp trong nhà Sarah rất tiện dụng và phong cách.
The kitchen island does not fit in my small apartment's layout.
Bàn đảo bếp không phù hợp với bố trí của căn hộ nhỏ của tôi.
Is a kitchen island necessary for a social gathering at home?
Có cần một bàn đảo bếp cho buổi gặp mặt xã hội tại nhà không?
Một trung tâm nấu ăn và tụ họp trong nhà bếp dân cư.
A central hub for cooking and gathering in residential kitchens.
The kitchen island is perfect for family gatherings during holidays.
Bàn đảo bếp rất hoàn hảo cho các buổi tụ họp gia đình trong dịp lễ.
Many people do not use their kitchen island for cooking.
Nhiều người không sử dụng bàn đảo bếp của họ để nấu ăn.
Is your kitchen island large enough for social events?
Bàn đảo bếp của bạn có đủ lớn cho các sự kiện xã hội không?
"Bàn đảo bếp" (kitchen island) là một cấu trúc nội thất thường được đặt ở giữa không gian bếp, phục vụ nhiều mục đích như chuẩn bị thực phẩm, nấu nướng, và ăn uống. Bàn đảo bếp có thể được thiết kế với các tiện ích như bồn rửa, bếp nấu hoặc chỗ ngồi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về văn phong trang trí và chức năng phụ thuộc vào phong cách kiến trúc.
"Kitchen island" có nguồn gốc từ "island" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "insula", có nghĩa là "đảo". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh chức năng của nó trong không gian bếp – một cấu trúc độc lập, tương tự như một hòn đảo trong môi trường bếp. Nó đã phát triển thành một phần quan trọng trong thiết kế nội thất hiện đại, phục vụ nhiều mục đích như chuẩn bị thực phẩm, ăn uống và lưu trữ, đồng thời tạo ra không gian tương tác trong gia đình.
Cụm từ "kitchen island" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả không gian sống hoặc thảo luận về thiết kế nội thất. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài luận về sự tiện nghi trong nhà bếp. Ngoài ra, "kitchen island" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, thiết kế nội thất và các chương trình thực phẩm, nơi mà không gian của nhà bếp được nhấn mạnh.