Bản dịch của từ Knock, knock! trong tiếng Việt
Knock, knock!

Knock, knock! (Verb)
He knocked on the door to ask for help.
Anh ta gõ cửa để xin giúp đỡ.
She never knocks before entering a room.
Cô ấy không bao giờ gõ cửa trước khi vào phòng.
Did you hear the loud knock on the door?
Bạn đã nghe tiếng gõ cửa ồn ào chưa?
She knocked on the door to ask for help.
Cô ấy gõ cửa để xin giúp đỡ.
He never knocks before entering someone's room.
Anh ấy không bao giờ gõ cửa trước khi vào phòng của người khác.
Knock, knock! (Noun)
She heard a loud knock on the door during the IELTS speaking test.
Cô ấy nghe thấy một tiếng đập lớn trên cửa trong bài thi nói IELTS.
There was no knock on the door while she was writing her IELTS essay.
Không có tiếng đập nào trên cửa trong khi cô ấy đang viết bài luận IELTS.
Did you hear a knock on the door during your IELTS speaking exam?
Bạn có nghe thấy một tiếng đập trên cửa trong kỳ thi nói IELTS của bạn không?
I heard a loud knock on the door.
Tôi nghe thấy tiếng động mạnh trên cửa.
There was no knock on the door during the meeting.
Không có tiếng gõ cửa trong cuộc họp.
Knock, knock! (Phrase)
I always knock on wood before important exams.
Tôi luôn gõ vào gỗ trước kỳ thi quan trọng.
She never knocks on wood as she doesn't believe in superstitions.
Cô ấy không bao giờ gõ vào gỗ vì cô ấy không tin vào mê tín.
Do you think knocking on wood really brings good luck?
Bạn có nghĩ rằng gõ vào gỗ thực sự mang lại may mắn không?
I always knock on wood before my IELTS exam.
Tôi luôn gõ mộc trước kỳ thi IELTS của mình.
She never knocks on wood because she doesn't believe in superstitions.
Cô ấy không bao giờ gõ mộc vì cô ấy không tin vào mê tín.
Từ "knock" trong tiếng Anh có nghĩa là gõ hoặc đập, thường được dùng để chỉ hành động gõ nhẹ vào cửa nhằm thu hút sự chú ý hoặc xin phép vào. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng đối với từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "knock" cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "knock it off" để chỉ yêu cầu ngừng một hoạt động nào đó.
Từ "knock" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, cụ thể là từ từ "knaka" trong tiếng Đan Mạch, có nghĩa là "gõ". Từ này ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ này liên quan đến hành động gõ cửa hoặc một bề mặt nào đó, thể hiện sự xâm nhập, thu hút sự chú ý. Ngày nay, "knock" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, thể hiện hành động xin phép hoặc tạo sự chú ý.
Từ "knock" có tần suất xuất hiện khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mô tả âm thanh. Trong phần Viết và Nói, từ "knock" có thể xuất hiện khi thảo luận về sự giao tiếp hay sự xâm nhập không mong muốn, ví dụ như "knock on the door" (gõ cửa). Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống vui vẻ hoặc hài hước, như trong câu chuyện đùa "knock, knock".