Bản dịch của từ Knockabout trong tiếng Việt

Knockabout

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knockabout (Adjective)

nˈɑkəbaʊt
nˈɑkəbaʊt
01

Biểu thị sự hài kịch thô tục, hài hước.

Denoting rough slapstick comedy.

Ví dụ

The knockabout humor in the film made everyone laugh out loud.

Sự hài hước vui nhộn trong bộ phim khiến mọi người cười lớn.

The knockabout scene did not appeal to serious moviegoers.

Cảnh hài hước vui nhộn không thu hút những người xem phim nghiêm túc.

Is the knockabout style of comedy popular in modern films?

Liệu phong cách hài hước vui nhộn có phổ biến trong phim hiện đại không?

02

(về quần áo) thích hợp để sử dụng thô bạo.

Of clothes suitable for rough use.

Ví dụ

He wore knockabout clothes while volunteering at the local shelter.

Anh ấy mặc đồ bền khi tình nguyện tại trung tâm địa phương.

These knockabout shoes are not appropriate for formal events.

Những đôi giày bền này không phù hợp cho các sự kiện trang trọng.

Are knockabout outfits common in community service activities?

Đồ bền có phổ biến trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Knockabout (Noun)

nˈɑkəbaʊt
nˈɑkəbaʊt
01

Một màn trình diễn truyện tranh hài hước, thô bạo.

A rough slapstick comic performance.

Ví dụ

The knockabout show entertained everyone at the community center last weekend.

Chương trình hài hước đã giải trí cho mọi người ở trung tâm cộng đồng tuần trước.

The knockabout performance did not appeal to serious theatergoers in our town.

Buổi biểu diễn hài hước không thu hút những người yêu thích kịch nghiêm túc ở thành phố chúng tôi.

Did you enjoy the knockabout act at the local festival last year?

Bạn có thích tiết mục hài hước tại lễ hội địa phương năm ngoái không?

02

Một kẻ lang thang.

A tramp.

Ví dụ

The knockabout slept on the park bench last night.

Người lang thang đã ngủ trên ghế công viên tối qua.

The city does not support the knockabout living on the streets.

Thành phố không hỗ trợ người lang thang sống trên đường phố.

Why is the knockabout asking for money at the station?

Tại sao người lang thang lại xin tiền ở ga tàu?

03

Một người siêng năng ở trang trại hoặc nhà ga.

A farm or station handyman.

Ví dụ

The knockabout fixed the fence on Smith's farm last week.

Người thợ sửa chữa đã sửa hàng rào trên trang trại của Smith tuần trước.

The knockabout did not attend the community meeting yesterday.

Người thợ sửa chữa đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the knockabout help with the harvest this year?

Người thợ sửa chữa có giúp thu hoạch năm nay không?

04

Một chiếc du thuyền nhỏ hoặc xuồng ba lá.

A small yacht or dinghy.

Ví dụ

They sailed on a knockabout during their summer vacation in 2022.

Họ đã chèo thuyền một chiếc knockabout trong kỳ nghỉ hè năm 2022.

The knockabout was not large enough for all ten friends.

Chiếc knockabout không đủ lớn cho tất cả mười người bạn.

Did you see the knockabout at the social event last weekend?

Bạn có thấy chiếc knockabout tại sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knockabout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knockabout

Không có idiom phù hợp