Bản dịch của từ Knockabout trong tiếng Việt
Knockabout

Knockabout (Adjective)
The knockabout humor in the film made everyone laugh out loud.
Sự hài hước vui nhộn trong bộ phim khiến mọi người cười lớn.
The knockabout scene did not appeal to serious moviegoers.
Cảnh hài hước vui nhộn không thu hút những người xem phim nghiêm túc.
Is the knockabout style of comedy popular in modern films?
Liệu phong cách hài hước vui nhộn có phổ biến trong phim hiện đại không?
He wore knockabout clothes while volunteering at the local shelter.
Anh ấy mặc đồ bền khi tình nguyện tại trung tâm địa phương.
These knockabout shoes are not appropriate for formal events.
Những đôi giày bền này không phù hợp cho các sự kiện trang trọng.
Are knockabout outfits common in community service activities?
Đồ bền có phổ biến trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Knockabout (Noun)
Một màn trình diễn truyện tranh hài hước, thô bạo.
The knockabout show entertained everyone at the community center last weekend.
Chương trình hài hước đã giải trí cho mọi người ở trung tâm cộng đồng tuần trước.
The knockabout performance did not appeal to serious theatergoers in our town.
Buổi biểu diễn hài hước không thu hút những người yêu thích kịch nghiêm túc ở thành phố chúng tôi.
Did you enjoy the knockabout act at the local festival last year?
Bạn có thích tiết mục hài hước tại lễ hội địa phương năm ngoái không?
Một kẻ lang thang.
A tramp.
The knockabout slept on the park bench last night.
Người lang thang đã ngủ trên ghế công viên tối qua.
The city does not support the knockabout living on the streets.
Thành phố không hỗ trợ người lang thang sống trên đường phố.
Why is the knockabout asking for money at the station?
Tại sao người lang thang lại xin tiền ở ga tàu?
The knockabout fixed the fence on Smith's farm last week.
Người thợ sửa chữa đã sửa hàng rào trên trang trại của Smith tuần trước.
The knockabout did not attend the community meeting yesterday.
Người thợ sửa chữa đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the knockabout help with the harvest this year?
Người thợ sửa chữa có giúp thu hoạch năm nay không?
They sailed on a knockabout during their summer vacation in 2022.
Họ đã chèo thuyền một chiếc knockabout trong kỳ nghỉ hè năm 2022.
The knockabout was not large enough for all ten friends.
Chiếc knockabout không đủ lớn cho tất cả mười người bạn.
Did you see the knockabout at the social event last weekend?
Bạn có thấy chiếc knockabout tại sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Từ "knockabout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hoạt động vui tươi, không nghiêm túc hoặc tính chất tạm thời trong các tình huống giải trí. Ở Anh, nó có thể liên quan đến các cuộc chơi hoặc trò đùa mà không có quy tắc nghiêm ngặt, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được dùng để chỉ những thứ đơn giản, giản dị. Cả hai dạng ngữ âm và cách viết đều tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "knockabout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 19. Nó xuất phát từ động từ "knock", có nghĩa là "gõ" kết hợp với "about", thể hiện sự di chuyển không có mục đích rõ ràng hoặc phi hành. Ban đầu, từ này chỉ những hoạt động vui chơi tự do hoặc hành vi nghịch ngợm. Hiện nay, "knockabout" được sử dụng để mô tả đặc điểm của một người hoặc một hoạt động mang tính chất thô sơ, tự nhiên và không chính thức.
Từ "knockabout" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi so sánh với các từ vựng khác. Trong bối cảnh xã hội, "knockabout" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động vui vẻ, không chính thức hay hình thức thể thao giải trí. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận về các hoạt động giải trí không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp