Bản dịch của từ Know something off by heart trong tiếng Việt
Know something off by heart
Know something off by heart (Phrase)
Many students know social theories off by heart for the exam.
Nhiều sinh viên thuộc lòng các lý thuyết xã hội cho kỳ thi.
She does not know the social norms off by heart yet.
Cô ấy vẫn chưa thuộc lòng các chuẩn mực xã hội.
Do you know the important social issues off by heart for IELTS?
Bạn có thuộc lòng những vấn đề xã hội quan trọng cho IELTS không?
I know the main social issues off by heart for the exam.
Tôi thuộc lòng các vấn đề xã hội chính cho kỳ thi.
She does not know the statistics off by heart for the presentation.
Cô ấy không thuộc lòng các số liệu thống kê cho buổi thuyết trình.
Do you know the social theories off by heart for IELTS speaking?
Bạn có thuộc lòng các lý thuyết xã hội cho phần nói IELTS không?
Hiểu một điều sâu sắc đến mức có thể thực hiện hoặc diễn đạt một cách dễ dàng.
To understand something deeply enough that it can be performed or articulated effortlessly.
Many students know social etiquette off by heart for job interviews.
Nhiều sinh viên thuộc lòng quy tắc ứng xử xã hội cho phỏng vấn.
She does not know the social norms off by heart yet.
Cô ấy vẫn chưa thuộc lòng các quy tắc xã hội.
Do you know how to behave socially off by heart?
Bạn có biết cách cư xử xã hội thuộc lòng không?
Cụm từ "know something off by heart" có nghĩa là ghi nhớ một cách thuộc lòng, không cần phải tra cứu hay xem lại. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng cụm "know something by heart". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt nhưng có ý nghĩa tương đương. Hình thức viết và phát âm của hai cụm từ này không khác biệt rõ rệt, nhưng sự phổ biến và thói quen sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng địa lý.