Bản dịch của từ Know something off by heart trong tiếng Việt

Know something off by heart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Know something off by heart (Phrase)

nˈoʊ sˈʌmθɨŋ ˈɔf bˈaɪ hˈɑɹt
nˈoʊ sˈʌmθɨŋ ˈɔf bˈaɪ hˈɑɹt
01

Ghi nhớ điều gì một cách hoàn hảo để có thể nhớ lại mà không cần phải tham khảo nguồn gốc.

To memorize something thoroughly so that it can be recalled perfectly without needing to refer to the original source.

Ví dụ

Many students know social theories off by heart for the exam.

Nhiều sinh viên thuộc lòng các lý thuyết xã hội cho kỳ thi.

She does not know the social norms off by heart yet.

Cô ấy vẫn chưa thuộc lòng các chuẩn mực xã hội.

Do you know the important social issues off by heart for IELTS?

Bạn có thuộc lòng những vấn đề xã hội quan trọng cho IELTS không?

02

Quen thuộc đến mức có thể nhắc lại mà không cần xem lại.

To be so familiar with something that it can be repeated verbatim from memory.

Ví dụ

I know the main social issues off by heart for the exam.

Tôi thuộc lòng các vấn đề xã hội chính cho kỳ thi.

She does not know the statistics off by heart for the presentation.

Cô ấy không thuộc lòng các số liệu thống kê cho buổi thuyết trình.

Do you know the social theories off by heart for IELTS speaking?

Bạn có thuộc lòng các lý thuyết xã hội cho phần nói IELTS không?

03

Hiểu một điều sâu sắc đến mức có thể thực hiện hoặc diễn đạt một cách dễ dàng.

To understand something deeply enough that it can be performed or articulated effortlessly.

Ví dụ

Many students know social etiquette off by heart for job interviews.

Nhiều sinh viên thuộc lòng quy tắc ứng xử xã hội cho phỏng vấn.

She does not know the social norms off by heart yet.

Cô ấy vẫn chưa thuộc lòng các quy tắc xã hội.

Do you know how to behave socially off by heart?

Bạn có biết cách cư xử xã hội thuộc lòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Know something off by heart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know something off by heart

Không có idiom phù hợp