Bản dịch của từ Labor dispute trong tiếng Việt
Labor dispute
Noun [U/C]

Labor dispute (Noun)
lˈeɪbɚ dɨspjˈut
lˈeɪbɚ dɨspjˈut
01
Một bất đồng giữa người sử dụng lao động và nhân viên về các điều kiện làm việc.
A disagreement between employers and employees regarding terms of employment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc xung đột hoặc tranh luận liên quan đến quyền lợi, tiền lương hoặc điều kiện làm việc của người lao động.
A conflict or contention involving workers' rights, pay, or working conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labor dispute
Không có idiom phù hợp