Bản dịch của từ Labour outsourcer trong tiếng Việt
Labour outsourcer
Noun [U/C]

Labour outsourcer (Noun)
lˈeɪbɚ aʊtsˈaʊsɚ
lˈeɪbɚ aʊtsˈaʊsɚ
01
Một doanh nghiệp hoặc cá nhân hợp đồng công việc cho các tổ chức hoặc cá nhân bên ngoài thay vì tuyển dụng nhân viên nội bộ.
A business or individual that contracts out work to external organizations or individuals instead of employing internal staff.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công ty chuyên cung cấp công nhân cho các công ty khác theo hợp đồng, thường là để giảm chi phí.
A specialist firm that provides workers to other firms on a contractual basis, often to reduce costs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labour outsourcer
Không có idiom phù hợp