Bản dịch của từ Lack of judgement trong tiếng Việt
Lack of judgement
Lack of judgement (Noun)
Many young people show a lack of judgement in social situations.
Nhiều bạn trẻ thể hiện sự thiếu phán đoán trong tình huống xã hội.
Older adults do not lack of judgement like teenagers do.
Người lớn tuổi không thiếu phán đoán như thanh thiếu niên.
Do you think social media causes a lack of judgement among youth?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội gây ra sự thiếu phán đoán ở giới trẻ không?
Many people showed a lack of judgement during the recent protests.
Nhiều người đã thể hiện sự thiếu phán đoán trong các cuộc biểu tình gần đây.
The lack of judgement in social media posts can lead to misunderstandings.
Sự thiếu phán đoán trong các bài viết trên mạng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is there a lack of judgement among young voters today?
Có phải có sự thiếu phán đoán trong số cử tri trẻ ngày nay không?
Many people show a lack of judgement in online discussions.
Nhiều người thể hiện sự thiếu phán đoán trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
There is no lack of judgement in her thoughtful comments.
Không có sự thiếu phán đoán nào trong những bình luận suy nghĩ của cô ấy.
Do you think a lack of judgement affects social media interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự thiếu phán đoán ảnh hưởng đến tương tác trên mạng xã hội không?
Khuyết thiếu phán đoán là một cụm từ chỉ tình trạng thiếu khả năng để đưa ra quyết định đúng đắn hoặc đánh giá tình huống một cách chính xác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và giáo dục để mô tả hành vi hoặc cảm xúc của cá nhân có thể dẫn đến những quyết định sai lầm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng cụm từ này, nhưng người nói Anh có thể ưu tiên các cụm từ như "poor judgment" hơn.