Bản dịch của từ Lack of judgement trong tiếng Việt

Lack of judgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lack of judgement (Noun)

lˈæk ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
lˈæk ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
01

Trạng thái không thể đưa ra quyết định hoặc hình thành ý kiến một cách khôn ngoan.

The state of not being able to make decisions or form opinions wisely.

Ví dụ

Many young people show a lack of judgement in social situations.

Nhiều bạn trẻ thể hiện sự thiếu phán đoán trong tình huống xã hội.

Older adults do not lack of judgement like teenagers do.

Người lớn tuổi không thiếu phán đoán như thanh thiếu niên.

Do you think social media causes a lack of judgement among youth?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội gây ra sự thiếu phán đoán ở giới trẻ không?

02

Sự thất bại trong việc nhận ra hướng hành động đúng trong một tình huống.

A failure to recognize the right course of action in a situation.

Ví dụ

Many people showed a lack of judgement during the recent protests.

Nhiều người đã thể hiện sự thiếu phán đoán trong các cuộc biểu tình gần đây.

The lack of judgement in social media posts can lead to misunderstandings.

Sự thiếu phán đoán trong các bài viết trên mạng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.

Is there a lack of judgement among young voters today?

Có phải có sự thiếu phán đoán trong số cử tri trẻ ngày nay không?

03

Sự thiếu hụt tư duy phản biện hoặc lập luận.

An absence of critical thinking or reasoning.

Ví dụ

Many people show a lack of judgement in online discussions.

Nhiều người thể hiện sự thiếu phán đoán trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

There is no lack of judgement in her thoughtful comments.

Không có sự thiếu phán đoán nào trong những bình luận suy nghĩ của cô ấy.

Do you think a lack of judgement affects social media interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự thiếu phán đoán ảnh hưởng đến tương tác trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lack of judgement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lack of judgement

Không có idiom phù hợp