Bản dịch của từ Lai trong tiếng Việt
Lai
Lai (Noun)
(lịch sử) một dạng thơ tự sự, trữ tình thời trung cổ chủ yếu ở bắc âu được viết bằng các câu đối bát âm thường đề cập đến những câu chuyện phiêu lưu và lãng mạn, với những khổ thơ không lặp lại.
(historical) a mostly north european medieval form of lyrical, narrative poem written in octosyllabic couplets that often deals with tales of adventure and romance, with stanzas that do not repeat.
She enjoyed reading lai poems about knights and damsels.
Cô ấy thích đọc những bài thơ lai về hiệp sĩ và tiểu thư.
Medieval festivals often feature performances of traditional lai poetry.
Các lễ hội thời trung cổ thường có các buổi biểu diễn thơ lai truyền thống.
The lai genre captivates audiences with its adventurous and romantic themes.
Thể loại lai thu hút khán giả bằng chủ đề phiêu lưu và lãng mạn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lai cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "lai" trong tiếng Việt thường chỉ sự kết hợp giữa hai yếu tố khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học, như ở giống cây trồng hay động vật. Từ này cũng có thể dùng để chỉ sự giao thoa văn hóa hay phong cách nghệ thuật. Trong ngữ cảnh văn học, "lai" thể hiện sự đa dạng và tính phong phú trong sáng tác. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ với các khái niệm tương tự để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "lai" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mixtus," có nghĩa là "trộn lẫn." Trong tiếng Việt, "lai" được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa các dòng giống khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực xã hội và văn hóa, biểu thị sự pha trộn các yếu tố khác nhau, thường nhằm làm phong phú thêm chất lượng hoặc đặc trưng của một đối tượng nào đó.
Từ "lai" trong tiếng Anh, được dịch là "hybrid" hoặc "mixed", có tần suất sử dụng đáng kể trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh học hoặc công nghệ. Trong phần Reading, từ "lai" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về sinh thái, nông nghiệp hoặc di truyền. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các chủ đề như đổi mới công nghệ hay sự đa dạng văn hóa. Từ "lai" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như thực phẩm (thực phẩm lai tạo) và nghệ thuật (nghệ thuật lai).