Bản dịch của từ Lai trong tiếng Việt

Lai

Noun [U/C]

Lai (Noun)

lˈɑɪ
lei
01

(lịch sử) một dạng thơ tự sự, trữ tình thời trung cổ chủ yếu ở bắc âu được viết bằng các câu đối bát âm thường đề cập đến những câu chuyện phiêu lưu và lãng mạn, với những khổ thơ không lặp lại.

(historical) a mostly north european medieval form of lyrical, narrative poem written in octosyllabic couplets that often deals with tales of adventure and romance, with stanzas that do not repeat.

Ví dụ

She enjoyed reading lai poems about knights and damsels.

Cô ấy thích đọc những bài thơ lai về hiệp sĩ và tiểu thư.

Medieval festivals often feature performances of traditional lai poetry.

Các lễ hội thời trung cổ thường có các buổi biểu diễn thơ lai truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lai

Không có idiom phù hợp