Bản dịch của từ Lambs trong tiếng Việt

Lambs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambs (Noun)

lˈæmz
lˈæmz
01

Số nhiều của thịt cừu.

Plural of lamb.

Ví dụ

The farmer raised many lambs on his farm in Virginia.

Người nông dân nuôi nhiều con cừu non trên trang trại ở Virginia.

Not all lambs survive the harsh winter conditions in the countryside.

Không phải tất cả cừu non đều sống sót qua điều kiện mùa đông khắc nghiệt ở nông thôn.

How many lambs are born each spring on your farm?

Mỗi mùa xuân, có bao nhiêu con cừu non được sinh ra trên trang trại của bạn?

Dạng danh từ của Lambs (Noun)

SingularPlural

Lamb

Lambs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lambs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambs

Like lambs to the slaughter

lˈaɪk lˈæmz tˈu ðə slˈɔtɚ

Như cừu non vào hang cọp/ Như cá nằm trên thớt

Quietly and without seeming to realize the likely difficulties or dangers of a situation.

The students followed the new rules like lambs to the slaughter.

Học sinh tuân theo các quy tắc mới như cừu vào lò mổ.

Thành ngữ cùng nghĩa: like a lamb to the slaughter...