Bản dịch của từ Lamb trong tiếng Việt

Lamb

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamb(Noun)

lˈæm
lˈæm
01

Thịt của một con cừu non dùng làm thực phẩm.

The flesh of a lamb used for food

Ví dụ
02

Một người được coi là hiền lành hoặc ngây thơ.

A person regarded as gentle or innocent

Ví dụ
03

Một con cừu non.

A young sheep

Ví dụ

Lamb(Verb)

01

Sinh ra động vật non.

To bring forth young animals

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc đi lại vụng về.

To move or walk clumsily

Ví dụ
03

Sinh ra cừu con.

To give birth to lambs

Ví dụ

Lamb(Noun Uncountable)

lˈæm
lˈæm
01

Thịt cừu.

The meat from a lamb

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ