Bản dịch của từ Lambs trong tiếng Việt
Lambs
Lambs (Noun)
Số nhiều của thịt cừu.
Plural of lamb.
The farmer raised many lambs on his farm in Virginia.
Người nông dân nuôi nhiều con cừu non trên trang trại ở Virginia.
Not all lambs survive the harsh winter conditions in the countryside.
Không phải tất cả cừu non đều sống sót qua điều kiện mùa đông khắc nghiệt ở nông thôn.
How many lambs are born each spring on your farm?
Mỗi mùa xuân, có bao nhiêu con cừu non được sinh ra trên trang trại của bạn?
Dạng danh từ của Lambs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lamb | Lambs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lambs
Như cừu non vào hang cọp/ Như cá nằm trên thớt
Quietly and without seeming to realize the likely difficulties or dangers of a situation.
The students followed the new rules like lambs to the slaughter.
Học sinh tuân theo các quy tắc mới như cừu vào lò mổ.
Thành ngữ cùng nghĩa: like a lamb to the slaughter...