Bản dịch của từ Lambs trong tiếng Việt
Lambs

Lambs (Noun)
Số nhiều của thịt cừu.
Plural of lamb.
The farmer raised many lambs on his farm in Virginia.
Người nông dân nuôi nhiều con cừu non trên trang trại ở Virginia.
Not all lambs survive the harsh winter conditions in the countryside.
Không phải tất cả cừu non đều sống sót qua điều kiện mùa đông khắc nghiệt ở nông thôn.
How many lambs are born each spring on your farm?
Mỗi mùa xuân, có bao nhiêu con cừu non được sinh ra trên trang trại của bạn?
Dạng danh từ của Lambs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lamb | Lambs |
Họ từ
"Lambs" là danh từ số nhiều của từ "lamb", chỉ những con cừu non, thường chưa đến 1 tuổi. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lamb" còn được dùng để chỉ sự thiếu sót hoặc naivete, hàm ý chỉ sự ngây thơ và dễ tổn thương. Từ này cũng được sử dụng trong biểu tượng văn hóa và tôn giáo, như là biểu tượng của sự vô tội trong Kitô giáo.
Từ "lambs" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lamb", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *lamwaz, từ tiếng Proto-Indo-European *h₁lāmw- (nghĩa là "cái chân"). Từ này liên quan đến hình ảnh một con cừu non, thường được coi là biểu tượng của sự ngây thơ và trong sáng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và hình ảnh này đã dẫn đến việc từ "lambs" hiện nay không chỉ chỉ về động vật mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự vô tội trong văn hóa và tôn giáo.
Từ "lambs" (cừu con) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh về nông nghiệp hoặc môi trường. Trong phần nói và viết, "lambs" thường được nhắc đến khi thảo luận về thực phẩm hoặc động vật nuôi. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các tình huống mô tả tuổi thơ và sự ngây thơ trong văn học và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lambs
Như cừu non vào hang cọp/ Như cá nằm trên thớt
Quietly and without seeming to realize the likely difficulties or dangers of a situation.
The students followed the new rules like lambs to the slaughter.
Học sinh tuân theo các quy tắc mới như cừu vào lò mổ.
Thành ngữ cùng nghĩa: like a lamb to the slaughter...