Bản dịch của từ Laminated glass trong tiếng Việt
Laminated glass

Laminated glass (Noun)
Kính được sử dụng trong xây dựng và ô tô do có đặc tính chống vỡ.
Glass that is used in construction and automotive applications due to its shatterresistant properties.
Kính được xử lý bằng lớp phủ nhiều lớp để giảm độ chói và tia uv.
Glass that is treated with a laminate to reduce glare and uv penetration.
Kính laminated là loại kính được cấu tạo từ hai hoặc nhiều lớp kính được liên kết với nhau bằng một lớp nhựa polyvinyl butyral (PVB) hoặc sản phẩm tương tự, đảm bảo tính an toàn và chống va đập. Khi kính bị vỡ, lớp nhựa giữ các mảnh kính lại với nhau, giảm thiểu nguy cơ thương tích. Trong tiếng Anh, "laminated glass" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp