Bản dịch của từ Laminated glass trong tiếng Việt

Laminated glass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminated glass (Noun)

lˈæməneɪtɪd glæs
lˈæməneɪtɪd glæs
01

Kính được sử dụng trong xây dựng và ô tô do có đặc tính chống vỡ.

Glass that is used in construction and automotive applications due to its shatterresistant properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kính được xử lý bằng lớp phủ nhiều lớp để giảm độ chói và tia uv.

Glass that is treated with a laminate to reduce glare and uv penetration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại kính được làm bằng cách kẹp một lớp nhựa giữa hai lớp kính để tăng cường độ an toàn và bảo mật.

A type of glass that is made by sandwiching a layer of plastic between two layers of glass to enhance safety and security.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laminated glass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminated glass

Không có idiom phù hợp