Bản dịch của từ Land banking trong tiếng Việt
Land banking

Land banking (Noun)
Thực tiễn mua đất để phát triển hoặc đầu tư trong tương lai.
The practice of acquiring land for future development or investment.
Many investors engage in land banking for future social projects.
Nhiều nhà đầu tư tham gia vào việc tích trữ đất cho các dự án xã hội trong tương lai.
Land banking does not guarantee immediate benefits for communities.
Việc tích trữ đất không đảm bảo lợi ích ngay lập tức cho cộng đồng.
Is land banking a smart investment strategy for social housing?
Liệu việc tích trữ đất có phải là chiến lược đầu tư thông minh cho nhà ở xã hội?
Many investors use land banking to increase their property value over time.
Nhiều nhà đầu tư sử dụng chiến lược đầu tư đất để tăng giá trị.
Land banking does not guarantee profit in a declining market.
Đầu tư đất không đảm bảo lợi nhuận trong thị trường giảm giá.
Is land banking a safe investment strategy for social development?
Đầu tư đất có phải là chiến lược đầu tư an toàn cho phát triển xã hội không?
Hành động mua và giữ đất thay vì phát triển ngay lập tức.
The act of buying and holding land instead of developing it immediately.
Land banking is popular in urban areas like New York City.
Việc đầu tư đất đai rất phổ biến ở những khu vực đô thị như New York.
Many investors do not engage in land banking for quick profits.
Nhiều nhà đầu tư không tham gia vào việc đầu tư đất đai để kiếm lợi nhanh.
Is land banking a smart strategy for future development projects?
Liệu việc đầu tư đất đai có phải là chiến lược thông minh cho các dự án phát triển trong tương lai không?