Bản dịch của từ Land banking trong tiếng Việt
Land banking
Noun [U/C]

Land banking (Noun)
lˈænd bˈæŋkɨŋ
lˈænd bˈæŋkɨŋ
01
Thực tiễn mua đất để phát triển hoặc đầu tư trong tương lai.
The practice of acquiring land for future development or investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động mua và giữ đất thay vì phát triển ngay lập tức.
The act of buying and holding land instead of developing it immediately.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Land banking
Không có idiom phù hợp