Bản dịch của từ Land use trong tiếng Việt
Land use

Land use (Noun)
Quản lý và sửa đổi môi trường tự nhiên hoặc hoang dã thành các môi trường xây dựng như cánh đồng, bãi chăn thả và khu định cư.
The management and modification of natural environment or wilderness into built environments such as fields, pastures, and settlements.
Effective land use improves community spaces in urban areas like New York.
Quản lý đất hiệu quả cải thiện không gian cộng đồng ở thành phố New York.
Poor land use can lead to increased pollution and reduced green areas.
Quản lý đất kém có thể dẫn đến ô nhiễm tăng và giảm khu vực xanh.
How does land use affect social interactions in rural communities?
Quản lý đất ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở cộng đồng nông thôn?
Mục đích sử dụng đất, thường được phân loại theo khu cư trú, thương mại, nông nghiệp hoặc công nghiệp.
The purpose for which land is used, often categorized as residential, commercial, agricultural, or industrial.
In urban areas, residential land use is very common among families.
Tại các khu vực đô thị, mục đích sử dụng đất ở rất phổ biến với các gia đình.
Commercial land use does not dominate in rural regions like Greenfield.
Mục đích sử dụng đất thương mại không chiếm ưu thế ở các vùng nông thôn như Greenfield.
What types of land use are most important for social development?
Các loại mục đích sử dụng đất nào là quan trọng nhất cho phát triển xã hội?
Một hệ thống phân loại được sử dụng để phân tích các mẫu sở hữu và quản lý đất đai.
A system of classification used to analyze patterns of land ownership and management.
Land use affects community development in urban areas like New York City.
Sử dụng đất ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở các khu vực đô thị như New York.
Land use does not always consider environmental sustainability in rural planning.
Sử dụng đất không luôn xem xét tính bền vững môi trường trong quy hoạch nông thôn.
What factors influence land use decisions in different social contexts?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng đất trong các bối cảnh xã hội khác nhau?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
