Bản dịch của từ Large house trong tiếng Việt

Large house

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large house (Adjective)

lˈɑɹdʒ hˈaʊs
lˈɑɹdʒ hˈaʊs
01

Có quy mô, mức độ hoặc sức chứa đáng kể hoặc tương đối lớn.

Of considerable or relatively great size extent or capacity.

Ví dụ

The large house accommodated all the guests comfortably.

Căn nhà lớn chứa được tất cả khách mời thoải mái.

She couldn't afford a large house in the expensive neighborhood.

Cô ấy không thể mua được căn nhà lớn ở khu phố đắt đỏ.

Is a large house a status symbol in your culture?

Một căn nhà lớn là biểu tượng địa vị trong văn hóa của bạn không?

Large house (Noun)

lˈɑɹdʒ hˈaʊs
lˈɑɹdʒ hˈaʊs
01

Một tòa nhà dành cho con người ở, đặc biệt là tòa nhà dành cho một gia đình hoặc một nhóm nhỏ người.

A building for human habitation especially one that is lived in by a family or small group of people.

Ví dụ

The large house has five bedrooms and a spacious living room.

Ngôi nhà lớn có năm phòng ngủ và phòng khách rộng rãi.

There is not a large house available for rent in this neighborhood.

Không có ngôi nhà lớn nào cho thuê ở khu phố này.

Is the large house near the school suitable for your family?

Ngôi nhà lớn gần trường có phù hợp cho gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/large house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Large house

Không có idiom phù hợp