Bản dịch của từ Laryngomalacia trong tiếng Việt

Laryngomalacia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laryngomalacia (Noun)

lˌɛɹinmˈoʊɡəʃəpli
lˌɛɹinmˈoʊɡəʃəpli
01

Một tình trạng ở trẻ sơ sinh đặc trưng bởi sự mềm đi của các mô của thanh quản, có thể dẫn đến tắc nghẽn đường thở và thở ồn.

A condition in infants characterized by softening of the tissues of the larynx, which can lead to airway obstruction and noisy breathing.

Ví dụ

Laryngomalacia often causes noisy breathing in infants like Emily.

Laryngomalacia thường gây ra tiếng thở lớn ở trẻ sơ sinh như Emily.

Many parents do not understand laryngomalacia in their newborns.

Nhiều bậc phụ huynh không hiểu laryngomalacia ở trẻ sơ sinh của họ.

Is laryngomalacia common among infants in urban areas like New York?

Laryngomalacia có phổ biến ở trẻ sơ sinh ở các khu vực đô thị như New York không?

Laryngomalacia affects many infants, causing breathing difficulties during sleep.

Laryngomalacia ảnh hưởng đến nhiều trẻ sơ sinh, gây khó thở khi ngủ.

Doctors do not always diagnose laryngomalacia in infants immediately.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng chẩn đoán laryngomalacia ở trẻ sơ sinh ngay lập tức.

02

Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tiếng thở rít ở trẻ sơ sinh, thường tự khỏi khi trẻ lớn hơn.

The most common cause of stridor in infants, typically resolving as the child grows older.

Ví dụ

Laryngomalacia often causes stridor in infants like baby Mia.

Laryngomalacia thường gây ra tiếng thở khò khè ở trẻ sơ sinh như bé Mia.

Laryngomalacia does not usually require surgery for most children.

Laryngomalacia thường không cần phẫu thuật cho hầu hết trẻ em.

Does laryngomalacia affect all infants in the same way?

Laryngomalacia có ảnh hưởng đến tất cả trẻ sơ sinh theo cùng một cách không?

Laryngomalacia is common in infants, affecting about 60% of cases.

Laryngomalacia rất phổ biến ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến khoảng 60% trường hợp.

Laryngomalacia does not always require treatment in most children.

Laryngomalacia không phải lúc nào cũng cần điều trị ở hầu hết trẻ em.

03

Một dị tật bẩm sinh lành tính dẫn đến sự sụp đổ của các cấu trúc thanh quản trong quá trình hít vào.

A benign congenital anomaly that results in the collapse of the laryngeal structures during inhalation.

Ví dụ

Laryngomalacia affects many infants, causing breathing difficulties during sleep.

Laryngomalacia ảnh hưởng đến nhiều trẻ sơ sinh, gây khó thở khi ngủ.

Laryngomalacia does not usually require surgery in most cases.

Laryngomalacia thường không cần phẫu thuật trong hầu hết các trường hợp.

Is laryngomalacia common among newborns in the United States?

Laryngomalacia có phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Hoa Kỳ không?

Laryngomalacia affects many infants, causing breathing difficulties during social interactions.

Laryngomalacia ảnh hưởng đến nhiều trẻ sơ sinh, gây khó khăn khi thở trong giao tiếp xã hội.

Doctors do not consider laryngomalacia a serious condition for most children.

Các bác sĩ không coi laryngomalacia là tình trạng nghiêm trọng đối với hầu hết trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laryngomalacia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laryngomalacia

Không có idiom phù hợp