Bản dịch của từ Lassie trong tiếng Việt
Lassie

Lassie (Noun)
(chủ yếu là scotland, bắc anh, tyneside, northumbria) một cô gái trẻ, một cô gái, đặc biệt là người được coi là người yêu.
Chiefly scotland northern england tyneside northumbria a young girl a lass especially one seen as a sweetheart.
The lassie helped her friends organize the charity event last Saturday.
Cô gái đã giúp bạn bè tổ chức sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
That lassie did not attend the social gathering last week.
Cô gái đó đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is that lassie planning to join the community service project?
Cô gái đó có dự định tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "lassie" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Scots, thường được sử dụng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ trẻ, thường mang nghĩa thân thiện hoặc trìu mến. Trong văn hóa đại chúng, từ này được phổ biến qua hình ảnh chú chó "Lassie" trong loạt phim và sách với biểu tượng trung thành và can đảm. Ở Anh, "lassie" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, từ này hầu như không được sử dụng, thay vào đó là "girl" để chỉ cô gái.
Từ "lassie" có nguồn gốc từ tiếng Scots, trong đó "lass" nghĩa là cô gái trẻ. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Thụy Điển cổ "lassa", có nghĩa là "cô bé". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và đời sống hàng ngày để chỉ những cô gái trẻ hoặc phụ nữ. Mặc dù thời gian trôi qua, ý nghĩa của "lassie" vẫn giữ nguyên sự dễ thương và gần gũi, thường được dùng trong các tác phẩm văn học và diễn ngôn thân mật ở Scotland và các vùng liên quan.
Từ "lassie" thường không xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không phổ biến và hạn chế trong các văn cảnh trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, "lassie" thường được dùng để chỉ một cô gái trẻ hoặc phụ nữ trẻ tuổi, thường mang âm hưởng quê hương, thường thấy trong văn hóa Scotland hoặc trong các tác phẩm văn học. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong các tác phẩm văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp